Characters remaining: 500/500
Translation

morning-glory

/'mɔ:niɳ,glɔ:ri/
Academic
Friendly

Từ "morning-glory" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây bìm bìm hoa tía". Đây một loại cây thuộc họ bìm bìm, hoa thường nở vào buổi sáng khép lại vào buổi chiều. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Morning-glory (danh từ): Một loại cây thân thảo hoa đẹp, thường màu tím, hồng hoặc trắng. Cây này thường được trồng để trang trí trong vườn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The garden is full of morning-glories."
    • (Khu vườn đầy cây bìm bìm hoa tía.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the early hours of the day, the morning-glories bloom beautifully, attracting butterflies."
    • (Vào những giờ đầu của ngày, cây bìm bìm hoa tía nở đẹp mắt, thu hút bướm.)
Biến thể của từ:
  • Morning-glory không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể nói về các loại morning-glory khác nhau như:
    • Ipomoea purpurea: Một loại morning-glory phổ biến với hoa màu tím.
    • Ipomoea tricolor: Một loại khác với hoa màu sắc đa dạng hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vine: Dây leo (có thể chỉ về hình thức phát triển của cây bìm bìm).
  • Climbing plant: Cây leo (mô tả cách morning-glory phát triển).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Rise and shine": Thức dậy tỏa sáng, có thể liên tưởng đến việc morning-glory nở vào buổi sáng.
Cách sử dụng:
  • Morning-glory thường được nhắc đến trong văn chương, thơ ca vẻ đẹp của . dụ:
    • "The morning-glories danced in the gentle breeze, their colors vibrant against the morning light."
    • (Những cây bìm bìm hoa tía nhảy múa trong làn gió nhẹ, màu sắc của chúng rực rỡ dưới ánh sáng buổi sáng.)
Lưu ý:
  • Cây morning-glory cũng một số loại có thể gây độc cho con người hoặc động vật nếu ăn phải, vậy cần chú ý khi trồng trong khu vực trẻ em hoặc thú cưng.
danh từ
  1. (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía

Words Containing "morning-glory"

Comments and discussion on the word "morning-glory"