Từ tiếng Pháp "morphème" (hình vị) là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ những đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất trong một ngôn ngữ. Một morphème có thể là một từ độc lập hoặc một phần của từ, và nó mang một ý nghĩa cụ thể.
Định nghĩa:
Morphème là danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hình vị". Morphème là thành phần cơ bản của từ, có thể là một từ hoàn chỉnh hoặc một phần của từ, không thể chia nhỏ hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
Morphème tự do: Đây là những morphème có thể đứng một mình như một từ.
Morphème liên kết: Đây là những morphème không thể đứng một mình và thường được thêm vào để tạo ra từ mới.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Morphologie: Nghiên cứu về cấu trúc của từ và các morphème.
Lexème: Là đơn vị ngữ nghĩa lớn hơn morphème, có thể là một từ hoặc cụm từ.
Idioms và phrasal verb:
Trong ngôn ngữ học, không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến "morphème", nhưng có thể tham khảo các cụm từ như "à la lettre" (theo nghĩa đen) liên quan đến việc phân tích nghĩa của từ.
Tóm lại:
Morphème là một khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cách mà từ được cấu tạo và ý nghĩa của chúng.