Characters remaining: 500/500
Translation

morphème

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "morphème" (hình vị) là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ những đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất trong một ngôn ngữ. Một morphème có thểmột từ độc lập hoặc một phần của từ, mang một ý nghĩa cụ thể.

Định nghĩa:
  • Morphèmedanh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hình vị". Morphèmethành phần cơ bản của từ, có thểmột từ hoàn chỉnh hoặc một phần của từ, không thể chia nhỏ hơn vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Morphème tự do: Đâynhững morphème có thể đứng một mình như một từ.

    • Ví dụ: "chat" (mèo), "arbre" (cây).
  2. Morphème liên kết: Đâynhững morphème không thể đứng một mình thường được thêm vào để tạo ra từ mới.

    • Ví dụ: Trong từ "chanteur" (ca sĩ), "chant" (hát) là morphème gốc "-eur" là morphème liên kết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, morphème có thể được phân loại thành hai loại chính: morphème có nghĩa morphème hình thức.
    • Morphème có nghĩa: Mang ý nghĩa cụ thể, ví dụ như "écol" trong "école" (trường học).
    • Morphème hình thức: Thường được sử dụng để thể hiện các khía cạnh ngữ pháp như số, giới tính, thì, ví dụ: "-s" trong "chats" (mèo số nhiều).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "morphème" có thể các biến thể như "morphématique" (thuộc về morphème) hoặc "morphologie" (mô hình hình vị học - lĩnh vực nghiên cứu về morphème).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Morphologie: Nghiên cứu về cấu trúc của từ các morphème.
  • Lexème: Là đơn vị ngữ nghĩa lớn hơn morphème, có thểmột từ hoặc cụm từ.
Idioms phrasal verb:
  • Trong ngôn ngữ học, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến "morphème", nhưng có thể tham khảo các cụm từ như "à la lettre" (theo nghĩa đen) liên quan đến việc phân tích nghĩa của từ.
Tóm lại:

Morphèmemột khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cách từ được cấu tạo ý nghĩa của chúng.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) hình vị

Comments and discussion on the word "morphème"