Characters remaining: 500/500
Translation

mort-né

Academic
Friendly

Từ "mort-né" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chết lúc sinh". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ những đứa trẻ không sống sót sau khi sinh ra, tức là không sự sống ngay từ lúc sinh ra. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những dự án hay kế hoạch thất bại ngay từ đầu.

Phân tích từ "mort-né"
  1. Cấu trúc từ:

    • "mort" có nghĩa là "chết".
    • "né" có nghĩa là "được sinh ra".
  2. Nghĩa chính:

    • Tính từ: Chỉ tình trạng của một đứa trẻ không sống sót sau khi sinh.
    • Danh từ: Chỉ một đứa trẻ đã chết khi sinh ra.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "L'hôpital a signalé plusieurs cas de mort-nés cette année." (Bệnh viện đã báo cáo nhiều trường hợp trẻ chết lúc sinh trong năm nay.)
  2. Trong ngữ cảnh dự án hay kế hoạch:

    • "Ce projet était un mort-né, il n'a jamais eu de financement." (Dự án nàymột thất bại ngay từ đầu, chưa bao giờ được sự tài trợ.)
Các dạng sử dụng nâng cao
  • Chỉ trích dự án:

    • "Les idées qui ne sont pas bien préparées sont souvent des projets mort-nés." (Những ý tưởng không được chuẩn bị kỹ lưỡng thườngnhững dự án thất bại ngay từ đầu.)
  • Nói về một mối quan hệ:

    • "Leur relation était un mort-né dès le départ." (Mối quan hệ của họ đã thất bại ngay từ đầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa:
    • "échec" (thất bại) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh nhưng không chỉ định cụ thể như "mort-né".
    • "fiasco" (thảm họa) cũng dùng để chỉ một dự án thất bại lớn.
Các idioms cụm động từ liên quan
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "mort-né", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "être voué à l'échec" (bị định sẵn để thất bại) để chỉ những kế hoạch không khả thi.
Lưu ý

Khi sử dụng "mort-né", cần phân biệt ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa rất nghiêm trọng trong ngữ cảnh y tế, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ sự thất bại trong các kế hoạch hay dự án.

tính từ
  1. chết lúc sinh, tử sản
    • Enfant mort-né
      trẻ chết lúc sinh
  2. thất bại ngay từ đầu, hỏng ngay từ đầu
    • Projets mort-nés
      những đề án hỏng ngay từ đầu
danh từ
  1. trẻ chết lúc sinh

Comments and discussion on the word "mort-né"