Characters remaining: 500/500
Translation

mousseline

Academic
Friendly

Từ "mousseline" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ (giống cái): "mousseline" dùng để chỉ một loại vải mỏng, nhẹ, thường được làm từ lụa hoặc cotton. Loại vải này độ trong suốt nhất định thường được sử dụng trong may mặc, đặc biệt cho các sản phẩm nữ như váy, áo.

  2. Tính từ: Khi nói về "verre mousseline," nghĩa là "thủy tinh trong mịn," tức là loại thủy tinh độ trong suốt mịn màng, thường dùng để chỉ các vật dụng như ly, cốc.

  3. Ẩm thực: Trong bếp núc, "sauce mousseline" là một loại nước xốt được làm từ nước xốt béchamel (nước xốt trắng) kết hợp với kem tươi đánh bông, tạo ra một loại nước xốt nhẹ thơm ngon, thường dùng để ăn kèm với các món hải sản hoặc rau củ.

Ví dụ sử dụng
  • Về vải: "Elle porte une robe en mousseline." ( ấy mặc một chiếc váy bằng vải mousseline.)
  • Về thủy tinh: "Ce verre est en mousseline, très élégant." (Chiếc ly này làm bằng thủy tinh trong mịn, rất thanh lịch.)
  • Về nước xốt: "J'ai préparé une sauce mousseline pour accompagner le poisson." (Tôi đã chuẩn bị một loại nước xốt mousseline để ăn kèm với .)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể của từ: Từ "mousseline" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời trang đến ẩm thực.
  • Sử dụng hình ảnh: "Le tissu de mousseline est idéal pour des robes de soirée." (Vải mousseline rấttưởng cho những chiếc váy dạ hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Organza" (một loại vải trong suốt, độ cứng hơn mousseline) "tulle" (một loại vải mỏng thường dùng trong trang trí hoặc làm váy cưới).
  • Từ đồng nghĩa: "Tissu léger" (vải nhẹ).
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "mousseline" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ẩm thực thời trang, bạn có thể thấy từ này thường xuyên xuất hiện.

Lưu ý

Khi học từ "mousseline," bạn nên chú ý đến các ngữ cảnh khác nhau từ này có thể được sử dụng, từ vải vóc đến ẩm thực, để có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. vải muxơlin
tính từ
  1. (Verre mousseline) thủy tinh trong mịn
  2. (bếp núc) () gia kem đánh dậy
    • Sauce mousseline
      nước xốt gia kem đánh dậy

Comments and discussion on the word "mousseline"