Từ "moyen-courrier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "máy bay đường vừa", dùng để chỉ những loại máy bay thương mại có khả năng bay khoảng cách trung bình, thường là dưới 2000 km. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ngành hàng không.
Phân tích từ "moyen-courrier":
Moyen: có nghĩa là "trung bình" hoặc "cách thức".
Courrier: có nghĩa là "đường" hoặc "thư", trong ngữ cảnh này có thể hiểu là "đường bay".
Cách sử dụng:
"L'Airbus A320 est un exemple de moyen-courrier." (Máy bay Airbus A320 là một ví dụ về máy bay đường vừa.)
"Les vols moyen-courrier sont souvent prisés pour les voyages d'affaires." (Các chuyến bay đường vừa thường được ưa chuộng cho các chuyến công tác.)
"Avec l'augmentation du trafic aérien, les compagnies aériennes investissent davantage dans des avions moyen-courrier." (Với sự gia tăng của lưu lượng hàng không, các hãng hàng không đang đầu tư nhiều hơn vào các máy bay đường vừa.)
"Les passagers préfèrent souvent les vols moyen-courrier pour leur rapidité et leur confort." (Hành khách thường thích các chuyến bay đường vừa vì sự nhanh chóng và thoải mái của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
Aéronef: từ chung để chỉ bất kỳ loại máy bay nào.
Long-courrier: máy bay đường dài, có khả năng bay xa hơn 2000 km.
Court-courrier: máy bay đường ngắn, thường bay dưới 1000 km.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Trong ngữ cảnh hàng không, không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "moyen-courrier", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc đi máy bay, chẳng hạn như: - Prendre l'avion: đi máy bay. - Faire escale: dừng chân, quá cảnh.