Characters remaining: 500/500
Translation

muckworm

/'mʌkwə:m/
Academic
Friendly

Từ "muckworm" một danh từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một số người tính cách tiêu cực. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Giòi (ở phân): "Muckworm" ban đầu có thể được hiểu một loại giòi sống trong chất thải, thể hiện sự nhơ bẩn không sạch sẽ.
  2. Kẻ hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn: Từ này cũng được dùng để chỉ những người rất tiết kiệm đến mức keo kiệt, không muốn chi tiêu tiền bạc cho người khác hoặc cho những thứ cần thiết.
  3. Kẻ biển lận: Ngoài ra, "muckworm" có thể ám chỉ những người không trung thực, dùng thủ đoạn để kiếm lợi cho bản thân.
  4. Đứa bé cầu bơ cầu bất, lang thang: Có thể dùng để chỉ những đứa trẻ sống trong hoàn cảnh khó khăn, không nơi nương tựa.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "He is such a muckworm, always trying to save every penny and never treating his friends." (Anh ta thật một kẻ keo kiệt, luôn cố gắng tiết kiệm từng xu không bao giờ đãi bạn bè.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The muckworm's behavior at the charity event shocked everyone; he refused to donate even a small amount." (Hành vi của kẻ bủn xỉn tại sự kiện từ thiện đã khiến mọi người sốc; anh ta từ chối quyên góp chỉ một số tiền nhỏ.)
Biến thể từ gần giống
  • Muck: có thể chỉ chất lỏng bẩn thỉu, hoặc những thứ không sạch sẽ.
  • Worm: có thể chỉ các loại giun, thường những sinh vật nhỏ sống trong đất hoặc chất hữu cơ.
Từ đồng nghĩa
  • Cheapskate: kẻ keo kiệt.
  • Skinflint: người không muốn tiêu tiền, thường dùng để chỉ những người cực kỳ tiết kiệm.
Idioms Phrasal Verbs
  • Penny pincher: một người cực kỳ tiết kiệm, thường không muốn chi tiêu.
  • Throw money around: chi tiêu phung phí, trái ngược với tính cách của một muckworm.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "muckworm", cần chú ý đến ngữ cảnh để không làm tổn thương hoặc xúc phạm người khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực chỉ trích.

Kết luận

"Muckworm" một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể chỉ sự bẩn thỉu, tính keo kiệt, hoặc sự không trung thực.

danh từ
  1. giòi (ở phân)
  2. kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận
  3. đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường chợ

Comments and discussion on the word "muckworm"