Characters remaining: 500/500
Translation

mule-jenny

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mule-jenny" (danh từ giống cái, số nhiều là "mule-jennys") chỉ một loại máy xe sợi, được phát minh vào thế kỷ 18. Đâymột thiết bị cơ khí được sử dụng trong ngành dệt để tạo ra sợi từ bông, lanh hoặc các loại nguyên liệu khác. Máy này kết hợp giữa các tính năng của máy kéo sợi máy xe sợi, giúp tăng năng suất sản xuất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Mule-jennymột loại máy đó nhiều trục quay được sử dụng để xoắn sợi cuốn chúng lại thành cuộn.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, bạn có thể nói:
  3. Biến thể của từ:

    • "Mule" trong tiếng Pháp có nghĩa là "la lừa", trong khi "jenny" có thể được hiểu là "nữ" trong một số ngữ cảnh (như "jenny" có thể chỉ một con lừa cái). Tuy nhiên, trong trường hợp này, "jenny" không mang ý nghĩa đó chỉmột phần của tên máy.
  4. Từ gần giống:

    • "Machine à filer" (máy xe sợi) là một thuật ngữ gần gũi, nhưng không cụ thể như "mule-jenny".
    • "Métier à tisser" (máy dệt) cũng được sử dụng trong ngành dệt, nhưng chỉ khác với máy xe sợi.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "mule-jenny" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng "machine à filer" để chỉ chung tất cả các loại máy xe sợi.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan đến "mule-jenny", nhưng bạn có thể học các cụm từ liên quan đến ngành dệt như "travail de la laine" (công việc với len) hay "production textile" (sản xuất dệt may).
Ví dụ nâng cao:
  • "Les innovations technologiques, comme la mule-jenny, ont permis de multiplier la production et de réduire les coûts dans l'industrie textile." (Những đổi mới công nghệ, như máy mule-jenny, đã cho phép tăng gấp nhiều lần sản xuất giảm chi phí trong ngành công nghiệp dệt.)
Kết luận:

"Mule-jenny" là một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử công nghiệp, đặc biệttrong ngành dệt. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt được một phần của lịch sử công nghệ sự tiến bộ trong sản xuất.

danh từ giống cái (số nhiều mule-jennys)
  1. máy xe sợi

Comments and discussion on the word "mule-jenny"