Characters remaining: 500/500
Translation

multifilaire

Academic
Friendly

Từ "multifilaire" trong tiếng Phápmột tính từ, được ghép từ hai phần: "multi-" có nghĩa là "nhiều" "fil" có nghĩa là "sợi" hoặc "dây". Do đó, "multifilaire" có thể được dịch sang tiếng Việt là "nhiều sợi," thường được sử dụng để mô tả các loại dây cáp hoặc dây điện nhiều sợi bên trong.

Định nghĩa:

Multifilaire: Tính từ chỉ những dây cáp, dây điện hoặc dây dẫn cấu trúc nhiều sợi, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc điện tử.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le câble multifilaire est plus flexible que le câble unifilaire." (Dây cáp nhiều sợi thì linh hoạt hơn dây cáp đơn sợi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les installations complexes, il est préférable d'utiliser des câbles multifilaires pour assurer une meilleure conduction électrique." (Trong các lắp đặt phức tạp, tốt hơn là sử dụng dây cáp nhiều sợi để đảm bảo dẫn điện tốt hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Unifilaire: Chỉ dây cáp chỉ có một sợi (đối lập với multifilaire).
  • Fil: Sợi hoặc dây (cơ sở của cả hai từ multifilaire unifilaire).
Từ đồng nghĩa:
  • Multicâble: Cũng có nghĩanhiều dây cáp (một từ khác có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh).
Các cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực điện tử, "multifilaire" có thể dùng để chỉ các loại dây cáp tối ưu cho việc truyền tải tín hiệu, giúp giảm thiểu nhiễu tín hiệu.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "multifilaire" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến điện tử hoặc công nghệ.

Tóm tắt:
  • Multifilaire: Tính từ chỉ dây cáp nhiều sợi.
  • Sử dụng phổ biến trong kỹ thuật, điện tử.
  • Đối lập với "unifilaire" (dây cáp đơn sợi).
tính từ
  1. () nhiều sợi
    • Câble multifilaire
      dây cáp nhiều sợi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "multifilaire"