Từ "multimillionaire" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người có tài sản trị giá hàng triệu đô la, thường là từ 2 triệu đô la trở lên. Từ này được cấu thành từ hai phần: "multi-" có nghĩa là nhiều và "millionaire" có nghĩa là người có từ một triệu đô la trở lên.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Multimillionaire" là danh từ chỉ những người sở hữu tài sản lớn, thường được hiểu là có ít nhất từ 2 triệu đô la trở lên.
Phát âm: /ˌmʌltiˈmɪljəˌnɛr/
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Millionaire: Người có tài sản từ một triệu đô la trở lên.
Billionaire: Người có tài sản từ một tỷ đô la trở lên (nhiều hơn multimillionaire).
Trillionaire: Người có tài sản từ một nghìn tỷ đô la trở lên (còn hiếm gặp hơn).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rich: Giàu có, tài sản nhiều, nhưng không chỉ định cụ thể số tiền như "multimillionaire."
Wealthy: Cũng có nghĩa là giàu có, thường được dùng để chỉ những người có tài sản lớn.
Affluent: Người có cuộc sống giàu có và thường chỉ những người ở tầng lớp trung lưu trở lên.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Money talks": Ý nói rằng tiền bạc có thể có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội.
"Rolling in money": Diễn tả cảm giác rất giàu có, có nhiều tiền bạc.
Lưu ý:
"Multimillionaire" thường chỉ những người có tài sản lớn, nhưng không nhất thiết phải là người nổi tiếng hay có ảnh hưởng lớn trong xã hội.
Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc khi nói về những người thành công trong cuộc sống.