Characters remaining: 500/500
Translation

multimillionaire

/'mʌlti'liɳgwəl/
Academic
Friendly

Từ "multimillionaire" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người tài sản trị giá hàng triệu đô la, thường từ 2 triệu đô la trở lên. Từ này được cấu thành từ hai phần: "multi-" có nghĩa nhiều "millionaire" có nghĩa người từ một triệu đô la trở lên.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Multimillionaire" danh từ chỉ những người sở hữu tài sản lớn, thường được hiểu ít nhất từ 2 triệu đô la trở lên.
  • Phát âm: /ˌmʌltiˈmɪljəˌnɛr/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He became a multimillionaire after selling his tech company." (Anh ấy trở thành một triệu phú sau khi bán công ty công nghệ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The multimillionaire philanthropist donated millions to help combat climate change." (Người triệu phú hào phóng đã quyên góp hàng triệu đô la để giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ:
  • Millionaire: Người tài sản từ một triệu đô la trở lên.
  • Billionaire: Người tài sản từ một tỷ đô la trở lên (nhiều hơn multimillionaire).
  • Trillionaire: Người tài sản từ một nghìn tỷ đô la trở lên (còn hiếm gặp hơn).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rich: Giàu có, tài sản nhiều, nhưng không chỉ định cụ thể số tiền như "multimillionaire."
  • Wealthy: Cũng có nghĩa giàu có, thường được dùng để chỉ những người tài sản lớn.
  • Affluent: Người cuộc sống giàu có thường chỉ những người ở tầng lớp trung lưu trở lên.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Money talks": Ý nói rằng tiền bạc có thể sức ảnh hưởng lớn trong xã hội.
  • "Rolling in money": Diễn tả cảm giác rất giàu có, nhiều tiền bạc.
Lưu ý:
  • "Multimillionaire" thường chỉ những người tài sản lớn, nhưng không nhất thiết phải người nổi tiếng hay ảnh hưởng lớn trong xã hội.
  • Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc khi nói về những người thành công trong cuộc sống.
danh từ
  1. người giàu hàng triệu

Comments and discussion on the word "multimillionaire"