Characters remaining: 500/500
Translation

municipe

Academic
Friendly

Từ "municipalité" (danh từ giống đực), trong tiếng Pháp, có nghĩa là "đô thị tự trị" hay "chính quyền đô thị". Đâymột khái niệm liên quan đến việc quảncác khu vực đô thị, nơi cư dân quyền tự quyết định quảncác vấn đề của thành phố hoặc thị trấn của họ.

Định nghĩa
  • Municipalité: Một đơn vị hành chính tự trị, thườngmột thành phố hoặc thị trấn, chính quyền riêng quyền tự quản lý.
Ví dụ sử dụng
  1. La municipalité de Paris a décidé d'augmenter le budget pour les transports en commun.

    • (Chính quyền đô thị của Paris đã quyết định tăng ngân sách cho giao thông công cộng.)
  2. Chaque municipalité en France a ses propres règles et règlements.

    • (Mỗi đô thịPháp quy định luật lệ riêng của mình.)
Phân biệt biến thể
  • Municipal (tính từ): Liên quan đến đô thị, ví dụ: "services municipaux" (dịch vụ đô thị).
  • Municipaliser (động từ): Đưa vào quảnđô thị, ví dụ: "municipaliser les services publics" (quảndịch vụ công theo cách đô thị).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Commune: Cũng chỉ một đơn vị hành chính, thường dùng để chỉ một khu vực nhỏ hơn đô thị.
  • Ville: Thành phố, nhưng không nhất thiết có nghĩatự trị.
  • Autorité locale: Chính quyền địa phương.
Cách sử dụng nâng cao
  • Municipalité có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháphoặc chính trị để chỉ quyền hạn trách nhiệm của các cơ quan quảnđịa phương.
  • Trong các cuộc thảo luận về chính sách công, bạn có thể gặp cụm từ như "budget municipal" (ngân sách đô thị) để nói về các khoản chi tiêu của chính quyền đô thị.
Idioms phrased verb

Mặc dù từ "municipalité" không idiom nổi bật, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến quảnđô thị, chẳng hạn như: - Gérer la municipalité: Quảnđô thị. - La politique municipale: Chính sách đô thị.

danh từ giống đực
  1. (sử học) đô thị tự trị (La )

Comments and discussion on the word "municipe"