Từ "municipalité" (danh từ giống đực), trong tiếng Pháp, có nghĩa là "đô thị tự trị" hay "chính quyền đô thị". Đây là một khái niệm liên quan đến việc quản lý các khu vực đô thị, nơi mà cư dân có quyền tự quyết định và quản lý các vấn đề của thành phố hoặc thị trấn của họ.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
La municipalité de Paris a décidé d'augmenter le budget pour les transports en commun.
Chaque municipalité en France a ses propres règles et règlements.
Phân biệt biến thể
Municipal (tính từ): Liên quan đến đô thị, ví dụ: "services municipaux" (dịch vụ đô thị).
Municipaliser (động từ): Đưa vào quản lý đô thị, ví dụ: "municipaliser les services publics" (quản lý dịch vụ công theo cách đô thị).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Commune: Cũng chỉ một đơn vị hành chính, thường dùng để chỉ một khu vực nhỏ hơn đô thị.
Ville: Thành phố, nhưng không nhất thiết có nghĩa là tự trị.
Autorité locale: Chính quyền địa phương.
Cách sử dụng nâng cao
Municipalité có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan quản lý địa phương.
Trong các cuộc thảo luận về chính sách công, bạn có thể gặp cụm từ như "budget municipal" (ngân sách đô thị) để nói về các khoản chi tiêu của chính quyền đô thị.
Idioms và phrased verb
Mặc dù từ "municipalité" không có idiom nổi bật, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến quản lý đô thị, chẳng hạn như: - Gérer la municipalité: Quản lý đô thị. - La politique municipale: Chính sách đô thị.