Characters remaining: 500/500
Translation

muscle-man

/'mʌslmæn/
Academic
Friendly

Từ "muscle-man" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lực sĩ cử tạ" hoặc "người bắp". Từ này thường dùng để chỉ những người cơ thể rắn chắc, khỏe mạnh, thường những người tập gym hoặc tham gia các môn thể thao cần sức mạnh.

Định nghĩa:
  • Muscle-man: Người bắp lớn, thường tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc thể hình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a muscle-man who lifts weights every day."
    • (Anh ấy một lực sĩ cử tạ tập nâng tạ mỗi ngày.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The competition featured several muscle-men showcasing their impressive physiques."
    • (Cuộc thi sự tham gia của nhiều lực sĩ cử tạ trình diễn thân hình ấn tượng của họ.)
Biến thể:
  • Muscle: bắp (danh từ)
  • Muscular: bắp, rắn chắc (tính từ)
  • Muscle-bound: bắp cứng nhắc, không linh hoạt (tính từ)
Các từ gần giống:
  • Bodybuilder: Lực sĩ thể hình, người tập thể hình chuyên nghiệp.
  • Athlete: Vận động viên, thường dùng để chỉ những người tham gia các môn thể thao.
Từ đồng nghĩa:
  • Strongman: Người đàn ông mạnh mẽ, có thể chỉ những người tham gia các cuộc thi sức mạnh.
  • Powerlifter: Người cử tạ, thường tham gia vào các cuộc thi nâng tạ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Flex your muscles: Thể hiện sức mạnh của bạn, có thể theo nghĩa đen khoe bắp hoặc theo nghĩa bóng thể hiện quyền lực.
  • Pump iron: Tập luyện nâng tạ.
Cách sử dụng khác:
  • Muscle memory: Ký ức bắp, khả năng của cơ thể ghi nhớ các động tác đã thực hiện nhiều lần.
  • Muscle through: Vượt qua một tình huống khó khăn bằng sức mạnh hoặc quyết tâm.
danh từ
  1. lực sĩ cử tạ

Comments and discussion on the word "muscle-man"