Characters remaining: 500/500
Translation

muscology

/'mʌs'kɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "muscology" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "môn học về rêu". Đây một lĩnh vực nghiên cứu thuộc về sinh học, tập trung vào việc tìm hiểu về các loài rêu, cấu trúc, sinh thái học vai trò của chúng trong môi trường.

Giải thích chi tiết:
  • Muscology (môn học rêu) bắt nguồn từ tiếng Latin "muscus", có nghĩa "rêu". Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học hoặc sinh thái học.
  • Rêu một loại thực vật không hoa, sống chủ yếu trong môi trường ẩm ướt thường thấycác khu vực như rừng, bờ suối hay trên đá.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Muscology is an important branch of botany." (Môn học rêu một nhánh quan trọng của ngành thực vật học.)
  2. Câu nâng cao: "Researchers in muscology study the unique adaptations of mosses to their environments." (Các nhà nghiên cứu trong môn học rêu nghiên cứu những thích nghi độc đáo của rêu với môi trường sống của chúng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Moss: Rêu (danh từ) - Đây từ chỉ các loại rêu cụ thể.
  • Mossy: hình dạng hoặc sự xuất hiện của rêu (tính từ) - dụ: "The mossy stones were covered with tiny green plants." (Những viên đá rêu được phủ bởi các cây nhỏ màu xanh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bryology: Tương tự như muscology, nhưng thường được dùng để chỉ nghiên cứu về cả rêu địa y (moss and liverworts).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "muscology". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc nghiên cứu sinh học.
Lưu ý:
  • Khi nhắc đến "muscology", người học cần hiểu rằng đây một lĩnh vực khá chuyên sâu trong sinh học thường chỉ được đề cập trong các nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật.
danh từ
  1. môn học rêu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "muscology"