Từ tiếng Pháp "musicalité" là một danh từ giống cái (la musicalité) và có nghĩa chính là "tính nhạc", "độ nhạc" hoặc "sự hài hòa về âm thanh". Từ này thường được dùng để chỉ cảm giác hoặc đặc điểm âm nhạc của một tác phẩm, một câu thơ, hay một đoạn văn. Có thể hiểu "musicalité" như là sự hấp dẫn và sức quyến rũ của âm thanh trong lời nói hoặc âm nhạc.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Biến thể của từ:
Musical (tính từ): có nghĩa là "thuộc về âm nhạc" hoặc "có tính nhạc". Ví dụ: "une pièce musicale" (một tác phẩm âm nhạc).
Musicien (danh từ): nghĩa là "nhạc sĩ". Ví dụ: "Il est musicien." (Anh ấy là nhạc sĩ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Harmonie: sự hòa hợp, thường được dùng để chỉ sự kết hợp âm thanh một cách đẹp đẽ.
Mélodie: giai điệu, thường là phần âm nhạc dễ nhớ và có thể hát theo.
Rythme: nhịp điệu, chỉ sự tổ chức âm thanh theo thời gian.
Idioms và cụm động từ:
Cụm từ "avoir l'oreille musicale" có nghĩa là "có khả năng cảm thụ âm nhạc tốt", chỉ những người có khả năng nhận biết và phân biệt âm thanh tốt.
"Être en harmonie" nghĩa là "sống hòa hợp", có thể dùng để miêu tả mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc trong một nhóm.
Chú ý:
"Musicalité" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, văn học và âm nhạc. Tuy nhiên, khi nói về "musicalité" trong thơ ca, nó nhấn mạnh đến cách mà âm thanh của từ ngữ có thể tạo ra cảm xúc và ấn tượng cho người đọc.