Characters remaining: 500/500
Translation

mutationnisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mutationnisme" là một danh từ giống đực (le mutationnisme) có nghĩa là "thuyết đột biến". Đâymột khái niệm trong sinh học, liên quan đến cách các đột biến gen có thể dẫn đến sự phát triển tiến hóa của các loài.

Định nghĩa:

Mutationnisme (thuyết đột biến) là lý thuyết cho rằng sự thay đổi trong di truyền (đột biến) là một yếu tố chính trong quá trình tiến hóa, bên cạnh các yếu tố khác như chọn lọc tự nhiên.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • Le mutationnisme explique comment les mutations génétiques peuvent conduire à l'évolution des espèces.
    • (Thuyết đột biến giải thích cách các đột biến gen có thể dẫn đến sự tiến hóa của các loài.)
  2. Trong các cuộc thảo luận khoa học:

    • Les biologistes débattent souvent de l'importance du mutationnisme par rapport à d'autres théories de l'évolution.
    • (Các nhà sinh học thường tranh luận về tầm quan trọng của thuyết đột biến so với cácthuyết tiến hóa khác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mutation (đột biến): Sự thay đổi trong gen hoặc DNA.
  • Mutant (đột biến): Một cá thể mang đột biến.
  • Mutagenèse (quá trình gây đột biến): Quá trình tạo ra đột biến.
Từ đồng nghĩa:
  • Théorie de l'évolution (thuyết tiến hóa): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng liên quan đến khái niệm tiến hóa nói chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học:
    • Les recherches modernes sur le mutationnisme mettent en lumière l'importance des variations génétiques dans l'adaptation des espèces.
    • (Các nghiên cứu hiện đại về thuyết đột biến làm nổi bật tầm quan trọng của các biến thể di truyền trong việc thích nghi của các loài.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "mutationnisme". Tuy nhiên, trong lĩnh vực sinh học, có thể gặp các cụm từ như: - Sélection naturelle (chọn lọc tự nhiên): Một khái niệm liên quan đến tiến hóa "mutationnisme" cũng đề cập đến.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "mutationnisme", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học sinh học, có thể không phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc) thuyết đột biến

Comments and discussion on the word "mutationnisme"