Characters remaining: 500/500
Translation

mutualiste

Academic
Friendly

Từ "mutualiste" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng với hai nghĩa chính: như một danh từ chỉ người hoặc tổ chức tham gia vào một hệ thống tương tế (mutuelle) như một tính từ chỉ tính chất tương tế.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (mutualiste): Chỉ những người hoặc tổ chức tham gia vào các hiệp hội tương tế, nơi các thành viên hỗ trợ lẫn nhau về mặt tài chính, đặc biệttrong lĩnh vực bảo hiểm sức khỏe hoặc xã hội.

    • Ví dụ:
  2. Tính từ (mutualiste): Chỉ những hoạt động hoặc chính sách liên quan đến sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong một tổ chức tương tế.

    • Ví dụ:
Phân biệt biến thể:
  • Mutuelle: Đâydanh từ chỉ một hiệp hội tương tế hoặc bảo hiểm các thành viên đóng góp tiền để hỗ trợ lẫn nhau trong các trường hợp cần thiết.
  • Mutualisme: Là khái niệm chỉ về hệ thống tương tế nói chung, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ riêng về bảo hiểm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Solidarité (đoàn kết): Cũng liên quan đến sự hỗ trợ lẫn nhau, nhưng không nhất thiết phải trong khuôn khổ một tổ chức.
  • Coopératif (hợp tác): Liên quan đến hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến sự hỗ trợ tài chính trực tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, từ "mutualiste" có thể được sử dụng để chỉ những chính sách hoặc ý tưởng nhằm tăng cường sự liên kết hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "mutualiste", nhưng có thể tìm thấy trong ngữ cảnh lớn hơn về sự hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.

Kết luận:

Từ "mutualiste" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về xã hội, bảo hiểm hỗ trợ cộng đồng.

tính từ
  1. tương tế
    • Société mutualiste
      hội tương tế
danh từ
  1. hội viên hội tương tế

Words Mentioning "mutualiste"

Comments and discussion on the word "mutualiste"