Characters remaining: 500/500
Translation

myélocyte

Academic
Friendly

Từ "myélocyte" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tủy bào" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ trong sinh vật học sinhhọc, cụ thểliên quan đến tế bào máu.

Định nghĩa

Myélocytemột loại tế bào chưa trưởng thành trong quá trình hình thành tế bào máu (huyết học). Chúng thuộc nhóm tế bào bạch cầu vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Myélocyte có thể phát triển thành các loại tế bào bạch cầu khác nhau, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bệnh tật.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Les myélocytes sont des cellules immatures dans la moelle osseuse." (Các myélocytenhững tế bào chưa trưởng thành trong tủy xương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Une augmentation du nombre de myélocytes dans le sang peut indiquer une maladie hématologique." (Sự gia tăng số lượng myélocyte trong máu có thể chỉ ra một bệnhhuyết học.)
Phân biệt các biến thể
  • Myéloblastes: Là giai đoạn trước myélocyte trong quá trình phát triển của tế bào bạch cầu.
  • Myélocyte: Là giai đoạn giữa, trước khi phát triển thành bạch cầu trưởng thành.
  • Métamyélocyte: Là giai đoạn tiếp theo sau myélocyte, cũngmột tế bào chưa trưởng thành.
Từ gần giống
  • Lymphocyte: Tế bào lympho, một loại tế bào bạch cầu khác, chức năng miễn dịch.
  • Granulocyte: Tế bào bạch cầu chứa các hạt (granules) giúp trong phản ứng miễn dịch.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "myélocyte" trong ngữ cảnh sinh học, nhưng có thể sử dụng từ "cellule" (tế bào) để chỉ chung về các loại tế bào.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "myélocyte".
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "myélocyte", cần chú ý đến ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong các bài viết về huyết học hoặc sinhhọc.
  • Nếu bạn muốn nói về các tế bào máu khác, hãy chắc chắn phân biệt giữa các loại tế bào như myélocyte, lymphocyte granulocyte để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc) tủy bào

Comments and discussion on the word "myélocyte"