Từ "myélocyte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tủy bào" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ trong sinh vật học và sinh lý học, cụ thể là liên quan đến tế bào máu.
Định nghĩa
Myélocyte là một loại tế bào chưa trưởng thành trong quá trình hình thành tế bào máu (huyết học). Chúng thuộc nhóm tế bào bạch cầu và có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Myélocyte có thể phát triển thành các loại tế bào bạch cầu khác nhau, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể
Myéloblastes: Là giai đoạn trước myélocyte trong quá trình phát triển của tế bào bạch cầu.
Myélocyte: Là giai đoạn giữa, trước khi phát triển thành bạch cầu trưởng thành.
Métamyélocyte: Là giai đoạn tiếp theo sau myélocyte, cũng là một tế bào chưa trưởng thành.
Từ gần giống
Lymphocyte: Tế bào lympho, một loại tế bào bạch cầu khác, có chức năng miễn dịch.
Granulocyte: Tế bào bạch cầu chứa các hạt (granules) giúp trong phản ứng miễn dịch.
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ liên quan
Lưu ý
Khi sử dụng từ "myélocyte", cần chú ý đến ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài viết về huyết học hoặc sinh lý học.
Nếu bạn muốn nói về các tế bào máu khác, hãy chắc chắn phân biệt rõ giữa các loại tế bào như myélocyte, lymphocyte và granulocyte để tránh nhầm lẫn.