Characters remaining: 500/500
Translation

myasthénie

Academic
Friendly

Từ "myasthénie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng nhược cơ" trong y học. Đâymột tình trạng bệnh bắp không thể hoạt động bình thường, dẫn đến yếu , mệt mỏi giảm sức mạnh khi hoạt động.

Định nghĩa

Myasthénie xuất phát từ tiếng Hy Lạp "myasthenia", có nghĩa là "yếu ". Đâymột bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các thụ thể acetylcholine tại các khớp nối thần kinh - , làm giảm khả năng truyền tín hiệu từ thần kinh đến bắp.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de myasthénie."
    • ( ấy bị chứng nhược cơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La myasthénie est une maladie auto-immune qui nécessite un traitement médical régulier."
    • (Chứng nhược cơmột bệnh tự miễn cần điều trị y tế thường xuyên.)
Phân biệt các biến thể
  • Myasthénie grave: là dạng nặng của chứng nhược cơ, nơi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày.
  • Myasthénie congénitale: là chứng nhược cơ bẩm sinh, xuất hiện từ khi sinh ra, khác với myasthénie tự phát.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fatigue musculaire: mệt mỏi bắp - mô tả tình trạng tương tự nhưng không nhất thiết phảichứng nhược cơ.
  • Dystrophie musculaire: loạn dưỡng - một nhóm bệnhkhác liên quan đến yếu nhưng nguyên nhân cơ chế khác.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être à bout de nerfs: chỉ trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, có thể liên quan đến cảm giác người bệnh myasthénie trải qua.
  • Tenir bon: giữ vững, kiên trì - có thể dùng để mô tả tinh thần của người bệnh khi đối mặt với bệnh.
Lưu ý

Khi học từ "myasthénie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học của , không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, bài viết nghiên cứu hoặc trong cuộc trò chuyện giữa các chuyên gia. Hãy cố gắng ghi nhớ các biến thể liên hệ với các triệu chứng để có thể sử dụng từ này một cách chính xác trong ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng nhược cơ

Comments and discussion on the word "myasthénie"