Characters remaining: 500/500
Translation

mycelial

/mai'si:liəl/ Cách viết khác : (mycelian) /mai'si:liən/
Academic
Friendly

Từ "mycelial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về hệ sợi (nấm)". Hệ sợi này một phần của nấm, thường được gọi là "mycelium". Mycelium cấu trúc giống như mạng lưới, giúp nấm phát triển hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Mycelial" mô tả những liên quan đến mycelium, tức là hệ thống sợi nấm nằm dưới mặt đất hoặc trong môi trường ẩm ướt. Hệ sợi này nhiệm vụ kết nối các mảnh đất các thực vật khác nhau, giúp cho nấm có thể sinh trưởng phát triển.
  2. dụ sử dụng:

    • "The mycelial network in the forest helps trees communicate with each other." (Hệ sợi nấm trong rừng giúp các cây giao tiếp với nhau.)
    • "Mycelial growth is essential for the decomposition of organic matter." (Sự phát triển của hệ sợi nấm rất cần thiết cho sự phân hủy chất hữu cơ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "mycelial ecology" (sinh thái học của hệ sợi nấm) để chỉ việc nghiên cứu các mối quan hệ sinh thái liên quan đến nấm môi trường sống của chúng.
    • "Mycelial fungi play a crucial role in nutrient cycling within ecosystems." (Nấm hệ sợi đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng trong các hệ sinh thái.)
  4. Biến thể của từ:

    • Từ gốc "mycelium" (hệ sợi nấm).
    • Các từ liên quan khác có thể bao gồm "mycologist" (nhà nghiên cứu nấm) "mycology" (ngành nghiên cứu về nấm).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Fungal" (thuộc về nấm) có thể được coi một từ gần nghĩa, nhưng không cụ thể chỉ về hệ sợi nấm về nấm nói chung.
  6. Idioms, phrasal verbs:

    • Mặc dù không idiom hay phrasal verb phổ biến trực tiếp liên quan đến "mycelial", nhưng bạn có thể nói về "networking" (tạo mạng lưới) trong ngữ cảnh tương tự như cách hệ sợi nấm kết nối hỗ trợ các cây thực vật khác.
Tóm lại:

"Mycelial" một từ rất đặc biệt dùng để chỉ những thứ liên quan đến hệ sợi nấm.

tính từ
  1. (thuộc) hệ sợi (nấm)

Comments and discussion on the word "mycelial"