Characters remaining: 500/500
Translation

myocardium

/,maioukɑ:diəm/
Academic
Friendly

Từ "myocardium" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa " tim". Đây một phần quan trọng của trái tim, lớp chịu trách nhiệm cho việc co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể.

Giải thích dễ hiểu
  • tim lớp nằm giữa lớp màng ngoài của tim lớp màng trong của tim. nhiệm vụ chính co lại thư giãn để bơm máu đi.
  • Khi tim khỏe mạnh, giúp tim hoạt động hiệu quả. Ngược lại, nếu tim bị tổn thương hoặc yếu, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The myocardium is responsible for the heart's pumping action." ( tim chịu trách nhiệm cho hoạt động bơm máu của tim.)
  2. Câu nâng cao: "Damage to the myocardium can result in heart failure." (Tổn thương tim có thể dẫn đến suy tim.)
Các biến thể của từ
  • "Myocardial" (tính từ): Liên quan đến tim. dụ: "Myocardial infarction" (nhồi máu tim).
  • "Myocarditis" (danh từ): Viêm tim, một tình trạng viêm nhiễm của tim.
Từ gần giống
  • "Endocardium": Lớp màng bên trong của tim.
  • "Pericardium": Lớp màng bao quanh tim.
Từ đồng nghĩa
  • "Cardiac muscle": tim (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng chỉ đến tim).
Cụm từ (Idioms, Phrasal verbs)
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "myocardium", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe tim mạch như:
    • "Heart health": Sức khỏe tim mạch.
    • "Heart disease": Bệnh tim.
Kết luận

Tóm lại, "myocardium" một thuật ngữ y học quan trọng liên quan đến sức khỏe của tim. Việc hiểu về tim sẽ giúp bạn nhận thức tốt hơn về các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch.

danh từ
  1. (y học) tim

Words Mentioning "myocardium"

Comments and discussion on the word "myocardium"