Từ "myocardium" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "cơ tim". Đây là một phần quan trọng của trái tim, là lớp cơ chịu trách nhiệm cho việc co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể.
Giải thích dễ hiểu
Cơ tim là lớp cơ nằm giữa lớp màng ngoài của tim và lớp màng trong của tim. Nó có nhiệm vụ chính là co lại và thư giãn để bơm máu đi.
Khi cơ tim khỏe mạnh, nó giúp tim hoạt động hiệu quả. Ngược lại, nếu cơ tim bị tổn thương hoặc yếu, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The myocardium is responsible for the heart's pumping action." (Cơ tim chịu trách nhiệm cho hoạt động bơm máu của tim.)
Câu nâng cao: "Damage to the myocardium can result in heart failure." (Tổn thương cơ tim có thể dẫn đến suy tim.)
Các biến thể của từ
"Myocardial" (tính từ): Liên quan đến cơ tim. Ví dụ: "Myocardial infarction" (nhồi máu cơ tim).
"Myocarditis" (danh từ): Viêm cơ tim, một tình trạng viêm nhiễm của cơ tim.
Từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Cụm từ (Idioms, Phrasal verbs)
Kết luận
Tóm lại, "myocardium" là một thuật ngữ y học quan trọng liên quan đến sức khỏe của tim. Việc hiểu rõ về cơ tim sẽ giúp bạn nhận thức tốt hơn về các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch.