Characters remaining: 500/500
Translation

myogramme

Academic
Friendly

Từ "myogramme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le myogramme) dùng để chỉ một biểu đồ thể hiện sự co . Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, y học thể thao để mô tả hoạt động của các khi chúng co lại.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Myogramme: Là biểu đồ cho thấy sự thay đổi của lực co theo thời gian. được thực hiện bằng cách ghi lại hoạt động điện của các khi chúng co lại.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le myogramme montre comment le muscle se contracte." (Biểu đồ co cho thấy cách thức co lại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les scientifiques ont utilisé un myogramme pour analyser les performances musculaires des athlètes." (Các nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ co để phân tích hiệu suất bắp của các vận động viên.)
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "myographie": là quá trình ghi chép hoặc nghiên cứu về biểu đồ co .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Electromyogramme (EMG): Đâymột thuật ngữ gần gũi, thường được sử dụng trong y học để chỉ việc ghi lại hoạt động điện của , thườngmột phần của myogramme.
Các thuật ngữ liên quan khác:
  • Muscle: bắp.
  • Contraction: Sự co lại.
Một số cụm từ idioms:
  • "Avoir des muscles": Nghĩa là "có cơ bắp", thường được dùng để chỉ người thân hình cân đối, khỏe mạnh.
  • "Se muscler": Nghĩa là "tăng ", thường dùng trong ngữ cảnh thể thao.
Kết luận:

Từ "myogramme" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ y học mà còn phản ánh sự quan tâm của con người đến việc hiểu hơn về cơ thể hoạt động của .

danh từ giống đực
  1. biểu đồ co

Comments and discussion on the word "myogramme"