Characters remaining: 500/500
Translation

myologique

Academic
Friendly

Từ "myologique" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến "myologie", tức là môn học nghiên cứu về bắp (hay còn gọi là cơ học).

Định nghĩa:
  • Myologique (tính từ): Liên quan đến myologie, tức là khoa học về bắp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Les études myologiques sont essentielles pour comprendre les maladies musculaires." (Các nghiên cứu về myologie rất quan trọng để hiểu các bệnh về bắp.)
  2. Trong ngữ cảnh thể thao:

    • "Un entraîneur doit avoir des connaissances myologiques pour optimiser l'entraînement des athlètes." (Một huấn luyện viên cần kiến thức về myologie để tối ưu hóa việc luyện tập cho các vận động viên.)
Biến thể của từ:
  • Từ "myologique" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ:
    • "Analyse myologique" (Phân tích myologie) - Phân tích liên quan đến bắp.
Từ gần giống:
  • Myologie: Tên danh từ, có nghĩamôn học nghiên cứu về bắp.
  • Muscleux: Tính từ, có nghĩacó cơ bắp, mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • "Musculaire": Tính từ, cũng có nghĩa liên quan đến bắp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thuyết trình về sức khỏe, bạn có thể nói:
    • "Les avancées myologiques permettent de développer de nouvelles thérapies pour les blessures musculaires." (Những tiến bộ trong myologie cho phép phát triển các liệu pháp mới cho các chấn thương về bắp.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "myologique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Muscle à muscle" ( bắp đến bắp): Trong ngữ cảnh thể thao, nói về sự phát triển hoặc luyện tập từng phần cơ thể.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "myologique", bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn liên quan đến bắp hoặc môn học khoa học liên quan, đây là lĩnh vực chuyên ngành không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. xem myologie

Comments and discussion on the word "myologique"