Characters remaining: 500/500
Translation

mysticité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mysticité" là một danh từ giống cái (la mysticité) có nghĩa là "tính thần bí" hoặc "sự sùng tính". Từ này thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến trải nghiệm tâm linh, tôn giáo, hoặc những trạng thái con người cảm nhận được sự hiện diện của điều đó vượt lên trên thế giới vật chất.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sự thần bí trong tôn giáo:

    • Ví dụ: "La mysticité est souvent présente dans les grandes traditions religieuses." (Tính thần bí thường hiện diện trong các truyền thống tôn giáo lớn.)
  2. Trải nghiệm cá nhân:

    • Ví dụ: "Elle a vécu une expérience de mysticité lors de sa retraite spirituelle." ( ấy đã trải qua một trải nghiệm thần bí trong khóa tu của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Mystique (tính từ): có nghĩa là "thần bí" hay "mystic".
    • Ví dụ: "Les textes mystiques sont souvent difficiles à comprendre." (Các văn bản thần bí thường khó hiểu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spiritualité: nghĩa là "tâm linh".

    • Ví dụ: "La spiritualité est un aspect important de la mysticité." (Tâm linhmột khía cạnh quan trọng của tính thần bí.)
  • Éveil: nghĩa là "thức tỉnh", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh.

    • Ví dụ: "L'éveil spirituel peut conduire à une plus grande mysticité." (Thức tỉnh tâm linh có thể dẫn đến một tính thần bí lớn hơn.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir une vision mystique: có nghĩa là "có một tầm nhìn thần bí".
    • Ví dụ: "Il a souvent des idées qui semblent avoir une vision mystique." (Ông ấy thường những ý tưởng dường như tầm nhìn thần bí.)
Chú ý:
  • Từ "mysticité" thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng nghĩa.
danh từ giống cái
  1. tính thần bí
  2. sự sùng tính

Comments and discussion on the word "mysticité"