Characters remaining: 500/500
Translation

mystérieusement

Academic
Friendly

Từ "mystérieusement" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt nghĩa là "một cách huyền bí" hoặc "một cách bí ẩn". Từ này được hình thành từ tính từ "mystérieux" (huyền bí, bí ẩn) với hậu tố "-ment", thường được dùng để tạo ra phó từ từ tính từ.

Định nghĩa:
  • Mystérieusement: Phó từ chỉ cách thức diễn ra một sự việc một cách bí ẩn, không rõ ràng, hoặc khó hiểu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • La porte s'est fermée mystérieusement. (Cánh cửa đã đóng lại một cách bí ẩn.)
    • Il a disparu mystérieusement sans laisser de trace. (Anh ấy đã biến mất một cách bí ẩn không để lại dấu vết.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les événements se sont déroulés mystérieusement, laissant tout le monde perplexe. (Các sự kiện đã diễn ra một cách bí ẩn, khiến mọi người đều bối rối.)
    • Le tableau a mystérieusement changé de place pendant la nuit. (Bức tranh đã thay đổi vị trí một cách bí ẩn trong đêm.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Mystérieux (tính từ): Huyền bí, bí ẩn (ex: Une histoire mystérieuse - Một câu chuyện huyền bí).
  • Mystère (danh từ): Điều bí ẩn (ex: Le mystère de la vie - Bí ẩn của cuộc sống).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Énigmatique: Cũng có nghĩabí ẩn, nhưng thường mang sắc thái khó hiểu hơn.
  • Inexplicable: Không thể giải thích được.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • C'est un mystère: Đómột bí ẩn.
  • Être dans le flou: Ở trong tình trạng không rõ ràng, tương tự như "mystérieusement".
Chú ý:

Khi sử dụng "mystérieusement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sắc thái bạn muốn truyền đạt, ví dụ như sự kỳ diệu, sự hồi hộp, hay sự không rõ ràng. Từ này thường được dùng trong các câu chuyện, tiểu thuyết, phim ảnh, hoặc khi bạn muốn tạo ra không khí bí ẩn.

Kết luận:

Từ "mystérieusement" mang lại cho câu văn của bạn một màu sắc huyền bí kích thích trí tưởng tượng của người đọc hoặc người nghe.

phó từ
  1. huyền bí, thần bí
  2. bí ẩn, bí hiểm

Comments and discussion on the word "mystérieusement"