Từ "myxoedème" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chứng phù nhầy". Đây là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng phù nề do sự tích tụ của mucin (một loại glycoprotein) trong mô, thường liên quan đến các rối loạn về hormone tuyến giáp, đặc biệt là suy giáp (hypothyroïdie).
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Les patients atteints de myxoedème peuvent présenter des symptômes tels que la fatigue, le gain de poids et la peau sèche."
(Các bệnh nhân bị chứng phù nhầy có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân và da khô.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau
Biến thể của từ:
"myxoedémateux" (tính từ): liên quan đến chứng phù nhầy.
Ví dụ: "Les symptômes myxoédémateux peuvent varier d'une personne à l'autre." (Các triệu chứng liên quan đến chứng phù nhầy có thể khác nhau ở mỗi người.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Suy giáp: "hypothyroïdie" (từ chỉ tình trạng thiếu hormone tuyến giáp, có thể dẫn đến myxoedème).
Phù nề: "œdème" (từ tổng quát chỉ tình trạng sưng do tích tụ dịch).
Cụm từ, thành ngữ liên quan
Syndrome de myxoedème: chỉ một hội chứng liên quan đến chứng phù nhầy, thường gặp trong các trường hợp suy giáp nặng.
Myxoedème coma: tình trạng hôn mê do suy giáp nặng, có thể dẫn đến nguy hiểm.
Một số cách diễn đạt nâng cao
"L'évaluation clinique du myxoedème nécessite des examens sanguins pour mesurer les niveaux d'hormones thyroïdiennes."
(Đánh giá lâm sàng chứng phù nhầy cần thực hiện các xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone tuyến giáp.)
Lưu ý
Khi học từ "myxoedème", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học, vì nó không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc khi bàn về sức khỏe.