Characters remaining: 500/500
Translation

myxoedémateux

Academic
Friendly

Từ "myxoedémateux" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "myxoedème", một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng phù nhầy do sự tích tụ chất nhầy trong , thường liên quan đến các vấn đề về tuyến giáp (như suy giáp).

Định nghĩa:
  • Myxoedémateux: Tính từ mô tả một người hoặc tình trạng liên quan đến myxoedème, tức là tình trạng phù nhầy. thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các triệu chứng hoặc dấu hiệu của bệnhnày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient présente un visage myxoédémateux."
    • (Bệnh nhân khuôn mặt phù nhầy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les signes cliniques du myxoedème peuvent inclure un gonflement myxoédémateux des membres."
    • (Các dấu hiệu lâm sàng của myxoedème có thể bao gồm sự sưng phù nhầycác chi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Myxoedème (danh từ): Trạng thái bệnh lý.
  • Myxoédémateux (tính từ): Mô tả tình trạng liên quan đến myxoedème.
Các từ gần giống:
  • Oedème: Cũng có nghĩaphù, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chất nhầy.
  • Hypothyroïdie: Suy giáp, thườngnguyên nhân gây ra myxoedème.
Từ đồng nghĩa:
  • Gonflement: Sưng, nhưng có thể không đặc trưng cho myxoedème chỉsự sưng nói chung.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "myxoédémateux", nhưng có một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - "Être dans le brouillard": Nghĩa đen là "ở trong sương mù", ám chỉ trạng thái không rõ ràng về sức khỏe, nhưng không liên quan trực tiếp đến myxoedème.

Cách sử dụng khác:
  • Từ "myxoédémateux" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học, vì vậy nếu bạn không nói về sức khỏe hay bệnh lý, từ này có thể không phù hợp.
Kết luận:

Hiểu sử dụng từ "myxoédémateux" có thể giúp bạn diễn đạt những vấn đề y tế cụ thể liên quan đến tình trạng phù nhầy.

tính từ
  1. xem myxoedème
danh từ
  1. (y học) người bị phù nhầy

Comments and discussion on the word "myxoedémateux"