Characters remaining: 500/500
Translation

mác-ma

Academic
Friendly

Từ "mác-ma" (tiếng Anh: magma) một thuật ngữ trong địa chất học, được dùng để chỉ một khối khoáng chất rất sánh, tồn tại trong lòng đất. Mác-ma hình thành từ quá trình nóng chảy của các đá dưới lòng đấtnhiệt độ rất cao, thường lên tới hơn 1000 độ C, dưới áp suất lớn. Khi mác-ma thoát ra khỏi lòng đất, có thể trở thành dung nham khi phun trào ra ngoài qua các núi lửa.

dụ sử dụng từ "mác-ma":
  1. Câu đơn giản: "Mác-ma nguyên liệu chính để hình thành đá núi lửa."
  2. Câu nâng cao: "Quá trình nảy sinh nguội đi của mác-ma ảnh hưởng lớn đến cấu trúc địa chất của một khu vực."
Các biến thể từ gần giống:
  • Mác-ma hóa: Quá trình hình thành các loại đá từ mác-ma khi nguội đi.
  • Núi lửa: Những nơi mác-ma phun trào lên bề mặt, trở thành dung nham.
  • Đá mác-ma: loại đá được hình thành từ mác-ma khi nguội lại đông đặc.
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • Dung nham: mác-ma khi đã phun trào ra ngoài bề mặt đất.
  • Đá núi lửa: loại đá được hình thành từ dung nham khi đông cứng lại.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "mác-ma" thường chỉ được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt về địa chất. Nếu bạn nói về các hiện tượng liên quan đến núi lửa hoặc quá trình hình thành đá, "mác-ma" từ chính xác để sử dụng.
  • Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu địa chất, sách giáo khoa hoặc khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên liên quan đến núi lửa.
  1. (địa). Khối khoáng chất rất sánhmột vùng lòng đất, tại đó, các nham nóng chảynhiệt độ rất cao, vào khoảng hơn l000

Comments and discussion on the word "mác-ma"