Từ "mác-ma" (tiếng Anh: magma) là một thuật ngữ trong địa chất học, được dùng để chỉ một khối khoáng chất rất sánh, tồn tại trong lòng đất. Mác-ma hình thành từ quá trình nóng chảy của các đá dưới lòng đất ở nhiệt độ rất cao, thường lên tới hơn 1000 độ C, và dưới áp suất lớn. Khi mác-ma thoát ra khỏi lòng đất, nó có thể trở thành dung nham khi phun trào ra ngoài qua các núi lửa.
Ví dụ sử dụng từ "mác-ma":
Câu đơn giản: "Mác-ma là nguyên liệu chính để hình thành đá núi lửa."
Câu nâng cao: "Quá trình nảy sinh và nguội đi của mác-ma có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc địa chất của một khu vực."
Các biến thể và từ gần giống:
Mác-ma hóa: Quá trình hình thành các loại đá từ mác-ma khi nó nguội đi.
Núi lửa: Những nơi mà mác-ma phun trào lên bề mặt, trở thành dung nham.
Đá mác-ma: Là loại đá được hình thành từ mác-ma khi nó nguội lại và đông đặc.
Các từ đồng nghĩa và liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "mác-ma" thường chỉ được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là về địa chất. Nếu bạn nói về các hiện tượng liên quan đến núi lửa hoặc quá trình hình thành đá, "mác-ma" là từ chính xác để sử dụng.
Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu địa chất, sách giáo khoa hoặc khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên liên quan đến núi lửa.