Characters remaining: 500/500
Translation

mécanographie

Academic
Friendly

Từ "mécanographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩakhoa học hoặc nghệ thuật liên quan đến việc sử dụng máy móc để sắp xếp tính toán thông tin, thường liên quan đến việc lập trình hoặc sử dụng các thiết bị tự động hóa trong công việc văn phòng.

Định Nghĩa:
  • Mécanographie: Khoa học hoặc nghệ thuật sử dụng máy móc để thực hiện các công việc tính toán sắp xếp thông tin. Thường được sử dụng trong lĩnh vực văn phòng, nơi máy tính thiết bị văn phòng đóng vai trò quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục: "Elle a étudié la mécanographie à l'université." ( ấy đã học về mécanographieđại học.)
  2. Trong công việc: "La mécanographie facilite la gestion des données." (Mécanographie giúp đơn giản hóa việc quảndữ liệu.)
Biến thể của từ:
  • Mécanographe: Danh từ chỉ người làm công việc liên quan đến mécanographie (người sử dụng máy móc để sắp xếp tính toán).
  • Mécanographique: Tính từ chỉ những liên quan đến mécanographie.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Informatique: Công nghệ thông tin, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng rộng hơn, bao gồm cả lập trình máy tính.
  • Automatisation: Tự động hóa, từ này nói về việc tự động hóa quy trình không nhất thiết phải liên quan đến việc sắp xếp thông tin.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "mécanographie", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Mettre en œuvre" (Thực hiện) thường được sử dụng trong ngữ cảnh áp dụng các kỹ thuật mécanographiques.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "mécanographie", bạn nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực văn phòng công nghệ thông tin. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ quảndữ liệu.

danh từ giống cái
  1. khoa sắp xếp tính toán bằng máy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mécanographie"