Characters remaining: 500/500
Translation

méphistophélique

Academic
Friendly

Từ "méphistophélique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tên của một nhân vật trong tác phẩm "Faust" của nhà văn Johann Wolfgang von Goethe. Nhân vật này, Méphistophélès, là một ác quỷ, biểu trưng cho sự cám dỗ các khía cạnh tiêu cực của con người. Tính từ "méphistophélique" thường được dùng để mô tả những điều đó có vẻ quỷ quái, xấu xa, hoặc mang tính chất tăm tối.

Định nghĩa:
  • Méphistophélique (tính từ): có nghĩa là "quỷ quái", chỉ những điều liên quan đến sự xấu xa, cám dỗ hoặc mánh khóe tinh ranh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a un sourire méphistophélique. (Anh ta có một nụ cười quỷ quái.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Son plan était si méphistophélique que personne n'aurait pu le deviner. (Kế hoạch của anh ta quỷ quái đến nỗi không ai có thể đoán ra.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "méphistophélique", bạnthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả một cách rõ ràng hơn. Ví dụ:
    • Un rire méphistophélique (Cái cười quỷ quái) - dùng để chỉ một cách cười có vẻ âm thầm hoặc đầy mưu mô.
    • Un regard méphistophélique (Cái nhìn quỷ quái) - chỉ một cái nhìn đáng ngờ, có thể chứa đựng ý đồ xấu.
Các biến thể từ gần giống:
  • Méphistophélès: Tên của nhân vật ác quỷ trong tác phẩm văn học.
  • Diabolique: Tính từ khác cũng có nghĩa là "quỷ quái", nhưng có thể dùng để chỉ sự độc ác không nhất thiết phải liên quan đến Méphistophélès.
  • Satanique: Cũng mang nghĩa "quỷ quái" nhưng thường mang nghĩa chỉ sự liên quan đến Satan, phần mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Maléfique: có nghĩa là "ác độc", "gây hại".
  • Sournois: có nghĩa là "xảo quyệt", "lén lút".
Idioms cụm động từ:
  • Jouer le diable: (chơi với quỷ), có nghĩatham gia vào những trò chơi nguy hiểm hoặc mạo hiểm.
  • Avoir un air diabolique: (có vẻ ngoài quỷ quái), chỉ một người có vẻ đáng ngờ, có thể gây ra điều xấu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "méphistophélique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai hoặc gây phản cảm. Từ này thường chỉ được dùng trong văn viết hoặc trong những cuộc trò chuyện tính chất trang trọng hơn.

tính từ
  1. quỷ quái
    • Rire méphistophélique
      cái cười quỷ quái

Comments and discussion on the word "méphistophélique"