Characters remaining: 500/500
Translation

mésestimer

Academic
Friendly

Từ "mésestimer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "đánh giá thấp" hoặc "không đánh giá đúng mức" một cái gì đó hoặc ai đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc bạn không nhận ra giá trị, tầm quan trọng hoặc khả năng của một người hay một việc, dẫn đến việc bạn không cho họ sự tôn trọng hoặc sự công nhận xứng đáng.

Cách sử dụng:
  • Cấu trúc: "mésestimer" thường được sử dụng với một tân ngữ, tức là một đối tượng bạn đánh giá thấp.
    • Ví dụ: Il a mésestimé ses capacités. (Anh ấy đã đánh giá thấp khả năng của mình.)
Ví dụ:
  1. Mésestimer quelqu'un:

    • Elle a mésestimé le talent de son ami. ( ấy đã đánh giá thấp tài năng của người bạn.)
  2. Mésestimer une situation:

    • Nous avons mésestimé la gravité de la situation. (Chúng tôi đã đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của tình huống.)
Biến thể của từ:
  • Từ "mésestimer" có thể được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Pháp, ví dụ:
    • Présent: Je mésestime, tu mésestimes, il/elle mésestime.
    • Passé composé: J'ai mésestimé.
    • Imparfait: Je mésestimais.
Từ đồng nghĩa:
  • Sous-estimer: Từ này cũng có nghĩa là "đánh giá thấp". Tuy nhiên, "sous-estimer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông dụng hơn.
    • Ví dụ: Il a sous-estimé son adversaire. (Anh ấy đã đánh giá thấp đối thủ của mình.)
Từ gần giống:
  • Évaluer: Có nghĩa là "đánh giá" nhưng không nhất thiếtđánh giá thấp.
    • Ví dụ: Il a évalué la situation correctement. (Anh ấy đã đánh giá đúng tình huống.)
Cách diễn đạt khác:
  • Ne pas voir la valeur de quelque chose: Không nhận ra giá trị của một cái gì đó.
    • Ví dụ: Il ne voit pas la valeur de son travail. (Anh ấy không nhận ra giá trị của công việc của mình.)
Idioms cụm từ:
  • Prendre quelque chose à la légère: Nghĩa là "không coi trọng một điều đó".
    • Ví dụ: Il prend la situation à la légère. (Anh ấy coi tình huống này không nghiêm trọng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mésestimer", bạn cần chú ý đến bối cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường có nghĩa tiêu cực, vì vậy sử dụng trong các tình huống nhạy cảm cần thận trọng.

ngoại động từ
  1. (văn học) đánh giá thấp

Comments and discussion on the word "mésestimer"