Characters remaining: 500/500
Translation

métalloplastique

Academic
Friendly

Từ "métalloplastique" trong tiếng Phápmột tính từ được cấu thành từ hai phần: "métallo-" có nghĩa là "kim loại" "plastique" có nghĩa là "dẻo" hoặc "nhựa". Khi kết hợp lại, "métalloplastique" chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm tính chất kết hợp giữa kim loại chất dẻo, thườngnhững vật liệu khả năng đàn hồi hoặc dẻo, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Định nghĩa:
  • Métalloplastique: Tính từ dùng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm tính chất dẻo kim loại, thường được sử dụng trong cơ khí, xây dựng các ứng dụng công nghiệp khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Joint métalloplastique: Miếng đệm dẻo kim loại. Đâymột loại miếng đệm được làm từ vật liệu kim loại kết hợp với chất dẻo, thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn để ngăn rỉ chất lỏng hoặc khí.

    • Câu ví dụ: "Le joint métalloplastique est essentiel pour éviter les fuites dans le système de plomberie." (Miếng đệm dẻo kim loạithiết yếu để tránh rỉ trong hệ thống ống nước.)
  2. Matériaux métalloplastiques: Các vật liệu dẻo kim loại. Những vật liệu này có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như linh kiện máy móc, vỏ bọc, hoặc các bộ phận cần tính linh hoạt.

    • Câu ví dụ: "Les matériaux métalloplastiques sont utilisés dans la fabrication de pièces automobiles." (Các vật liệu dẻo kim loại được sử dụng trong sản xuất linh kiện ô .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Métallique: Nghĩa là "kim loại", chỉ những vật liệu hoàn toànkim loại.
  • Plastique: Nghĩa là "nhựa", chỉ những vật liệu hoàn toànnhựa hoặc dẻo.
  • Composite: Nghĩa là "hợp kim", thường chỉ những vật liệu được kết hợp từ nhiều loại khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Flexible: Dẻo dai, linh hoạt, khả năng biến đổi hình dạng không bị hỏng.
  • Élastique: Đàn hồi, khả năng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dãn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật chế tạo sản xuất, "métalloplastique" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình sản xuất tiên tiến, nơi các vật liệu dẻo kim loại được sử dụng để tạo ra các sản phẩm đặc biệt hoặc tối ưu hóa hiệu suất.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "métalloplastique", nhưng trong ngữ cảnh công nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Travailler avec des matériaux composites": Làm việc với các vật liệu hợp kim, có thể bao gồm cả "métalloplastique".

tính từ
  1. dẻo kim loại
    • Joint métalloplastique
      miếng đệm dẻo kim loại

Comments and discussion on the word "métalloplastique"