Characters remaining: 500/500
Translation

méthylène

Academic
Friendly

Từ "méthylène" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le méthylène) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học.

Định nghĩa:

"Méthylène" là một hợp chất hóa học, cụ thểmột nhóm chức trong các phân tử hữu cơ. công thức hóa học là -CH2-, thường xuất hiện trong các phân tử lớn hơn như trong hydrocarbures (hydrocacbon).

Cách sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • Ví dụ: Le méthylène est un groupe fonctionnel important dans les composés organiques. (Mêthylène là một nhóm chức quan trọng trong các hợp chất hữu cơ.)
  2. Trong ngành công nghiệp:

    • Ví dụ: Le méthylène est utilisé dans la fabrication de plastiques. (Mêthylène được sử dụng trong sản xuất nhựa.)
Biến thể của từ:
  • Méthyl: Là một nhóm chức hóa học khác, có công thức -CH3 (methyl).
  • Méthylène bleu: Là một loại thuốc nhuộm chứa nhóm methylene, được sử dụng trong y học các lĩnh vực khác.
Từ gần giống:
  • Éthylène: Là một hợp chất khác, có công thức -C2H4, thường được biết đến trong ngành công nghiệp hóa chất.
  • Propylène: Là một hợp chất khác nữa, có công thức -C3H6, cũng ứng dụng tương tự trong hóa học.
Từ đồng nghĩa:
  • Tuy không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "méthylène," bạn có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan để mô tả hoặc giải thích về các nhóm chức tương tự trong hóa học.
Cụm thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Trong ngữ cảnh hóa học, không nhiều cụm thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan trực tiếp đến "méthylène," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Réaction de méthylène": phản ứng liên quan đến nhóm methylene.

Lưu ý:

Khi học từ "méthylène," bạn cần phân biệt giữa các nhóm chức khác như "méthyl" hay "éthylène," chúng cấu trúc tính chất hóa học khác nhau. Việc hiểu các nhóm này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về hóa học hữu cơ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) metilen

Comments and discussion on the word "méthylène"