Characters remaining: 500/500
Translation

météorologue

Academic
Friendly

Từ "météorologue" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà khí tượng", tức là người chuyên nghiên cứu dự báo thời tiết. Đâymột từ được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến thời tiết, khí hậu môi trường.

Định nghĩa:
  • Météorologue (danh từ): Người làm việc trong lĩnh vực khí tượng học, chuyên về việc phân tích dự báo các hiện tượng thời tiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le météorologue a annoncé qu'il va pleuvoir demain."
    • (Nhà khí tượng đã thông báo rằng ngày mai sẽ mưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les météorologues utilisent des satellites pour suivre les tempêtes."
    • (Các nhà khí tượng sử dụng vệ tinh để theo dõi các cơn bão.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Météorologiste: Cũng có nghĩanhà khí tượng, nhưng từ này ít được sử dụng hơn thường thấy trong ngữ cảnh chuyên môn hơn.
  • Climatologue: Nhà khí hậu học, chuyên nghiên cứu về khí hậu tổng thể, thườngdài hạn, không chỉ tập trung vào thời tiết hàng ngày.
Các cách sử dụng khác:
  • Météorologie (danh từ): Khí tượng học - lĩnh vực nghiên cứu về thời tiết.
    • Ví dụ: "La météorologie est une science fascinante." (Khí tượng họcmột khoa học hấp dẫn.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être sous l'orage": Nghĩa đen là "ở dưới cơn bão", nhưng thường ám chỉ việc gặp khó khăn, bị áp lực.
  • "Un temps de chien": Nghĩathời tiết xấu, thường dùng để diễn tả một ngày mưa gió, lạnh lẽo.
Chú ý:
  • Từ "météorologue" không nhiều biến thể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, bạn nên phân biệt giữa "météorologue" (người dự báo) "météorologie" (lĩnh vực nghiên cứu).
  • Khi sử dụng từ này, bạn cũng có thể gặp các thuật ngữ khác trong lĩnh vực khí tượng, như "prévisions météorologiques" (dự báo thời tiết) hoặc "bulletin météorologique" (thông báo thời tiết).
  1. xem météorologiste

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "météorologue"