Characters remaining: 500/500
Translation

mê-tan

Academic
Friendly

Từ "mê-tan" (tiếng Anh: methane) một loại khí tự nhiên, không màu, không mùi, thường được sinh ra từ các quá trình phân hủy của chất hữu cơ. Đây một trong những khí nhà kính quan trọng, khả năng gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ.

Định nghĩa:

Mê-tan khí các-bua (CH₄) được tạo ra chủ yếu từ sự phân hủy của các chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí (không oxy), thường xảy ra trong môi trường như bãi rác, ruộng lúa, hoặc trong hệ thống tiêu hóa của động vật.

dụ sử dụng:
  1. Trong môi trường:
    • "Mê-tan được phát thải từ các bãi rác khi các chất thải hữu cơ phân hủy."
  2. Trong nông nghiệp:
    • "Việc nuôi gia súc có thể tạo ra một lượng lớn mê-tan từ quá trình tiêu hóa của chúng."
  3. Trong công nghiệp:
    • "Nhiều nhà máy xử lý nước thải thu hồi mê-tan để sản xuất năng lượng."
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong nghiên cứu khoa học:
    • "Các nhà khoa học đang nghiên cứu mức độ phát thải mê-tan từ các hoạt động nông nghiệp tác động của đến biến đổi khí hậu."
  2. Trong chính sách môi trường:
    • "Chính phủ đang tìm cách giảm lượng mê-tan phát thải từ ngành chăn nuôi để bảo vệ môi trường."
Biến thể từ liên quan:
  • Mê-tan hóa: Quá trình sinh ra mê-tan.
  • Khí nhà kính: Mê-tan một trong những loại khí nhà kính, cùng với carbon dioxide (CO₂) nitrous oxide (N₂O).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khí các-bua: Đây tên gọi khác, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Khí sinh học: Khí mê-tan một thành phần chính trong khí sinh học, được sản xuất từ việc phân hủy chất hữu cơ.
Chú ý:
  • Mê-tan khả năng gây ra tác động mạnh mẽ đến biến đổi khí hậu, khả năng giữ nhiệt gấp nhiều lần so với carbon dioxide trong một khoảng thời gian ngắn. Do đó, việc quản lý giảm thiểu phát thải mê-tan rất quan trọng trong các nỗ lực bảo vệ môi trường.
  1. Khí các-bua bốc lên từ những chất hữu cơ đã thối nát.

Comments and discussion on the word "mê-tan"