Characters remaining: 500/500
Translation

mùi-soa

Academic
Friendly

Từ "mùi-soa" trong tiếng Việt thường được hiểu "khăn tay". Đây một loại khăn nhỏ, thường được làm bằng vải mềm, dùng để lau mặt hoặc tay, hoặc để thấm mồ hôi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Mùi-soa một vật dụng cá nhân, thường được sử dụng hàng ngày để giữ cho cơ thể sạch sẽ gọn gàng.
  2. Cách sử dụng:

    • Cách thông thường: "Tôi luôn mang theo một mùi-soa trong túi xách để lau tay khi cần."
    • Cách nâng cao: "Trong những buổi tiệc trang trọng, người ta thường sử dụng mùi-soa bằng lụa hoặc vải thượng hạng để thể hiện sự lịch thiệp."
  3. Biến thể:

    • Từ "mùi-soa" có thể xuất hiện dưới dạng số ít (một mùi-soa) số nhiều (nhiều mùi-soa).
    • Cũng có thể thấy mùi-soa được gọi bằng những từ khác như "khăn tay", "khăn lau", nhưng "khăn tay" cách gọi phổ biến hơn.
  4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: "khăn tay", "khăn lau".
    • Từ gần giống: "khăn ăn" (thường dùng để lau miệng khi ăn).
  5. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Mùi-soa cũng có thể được sử dụng trong các tình huống lịch sự. dụ: "Khi đến thăm nhà người khác, bạn nên mang theo một mùi-soa để thể hiện sự tôn trọng."
  6. Chú ý:

    • Mặc dù "mùi-soa" "khăn tay" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "mùi-soa" thường mang tính chất thân mật, bình dân hơn, trong khi "khăn tay" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
  1. X. Khăn tay.

Similar Spellings

Words Containing "mùi-soa"

Comments and discussion on the word "mùi-soa"