Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nếp nhà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói từng cái nhà tách ra khỏi những nhà khác: Hai nếp nhà cách nhau một cái sân.
  • Lề thói quen trong một gia đình: Ăn mặc giản dị đã thành nếp nhà của chúng tôi.
Related search result for "nếp nhà"
Comments and discussion on the word "nếp nhà"