Characters remaining: 500/500
Translation

nồi rót

Academic
Friendly

Từ "nồi rót" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại nồi được làm bằng đất, dùng để nấu vàng bạc. Đây một từ khá đặc biệt chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề kim hoàn hoặc các lĩnh vực chế tác kim loại quý.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nồi rót: một loại nồi được làm bằng đất, khả năng chịu nhiệt cao, dùng để nấu chảy vàng bạc sau đó rót ra khuôn hoặc hình dạng mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người thợ kim hoàn sử dụng nồi rót để nấu chảy vàng."
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình chế tác trang sức, nồi rót đóng vai trò quan trọng giúp thợ kim hoàn tạo ra những sản phẩm đẹp tinh xảo."
Biến thể từ liên quan:
  • Nồi: một vật dụng dùng để nấu nướng, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau (kim loại, đất, thủy tinh...).
  • Rót: Hành động đổ chất lỏng hoặc chất nóng từ một chỗ này sang chỗ khác, thường từ nồi ra khuôn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nồi đất: Cũng chỉ loại nồi được làm bằng đất, nhưng không cụ thể về việc dùng để nấu vàng bạc.
  • Nồi gang, nồi inox: các loại nồi khác nhau, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc nấu vàng bạc.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "nồi rót" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nghề kim hoàn. Trong đời sống hàng ngày, bạn sẽ không thường xuyên nghe đến từ này.
  • Khi nói về các loại nồi khác, cần phải phân biệt để tránh nhầm lẫn.
Kết luận:

"Nồi rót" một từ khá chuyên ngành, chủ yếu dùng để chỉ một công cụ quan trọng trong nghề kim hoàn.

  1. Nồi bằng đất dùng để nấu vàng bạc.

Comments and discussion on the word "nồi rót"