Characters remaining: 500/500
Translation

naphthalene

/'næfθəli:n/ Cách viết khác : (napthalin) /'næfθəlin/
Academic
Friendly

Từ "naphthalene" (tiếng Việt: naptalin) một danh từ chỉ một hợp chất hóa học công thức C10H8. Đây một chất rắn màu trắng, mùi thơm đặc trưng, thường được tìm thấy trong các sản phẩm như thuốc diệt côn trùng, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp nhựa.

Định nghĩa:
  • Naphthalene (Naptalin): một hydrocarbon thơm, được chiết xuất từ dầu mỏ hoặc than đá, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất hóa chất thuốc trừ sâu.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "Naphthalene is used to make mothballs." (Naptalin được sử dụng để sản xuất viên chống mối.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "The chemical industry uses naphthalene as a raw material for various products." (Ngành công nghiệp hóa chất sử dụng naptalin như một nguyên liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • Naphthalene derivatives: Các hợp chất phụ thuộc vào naptalin, có thể cấu trúc tính chất khác nhau.
Từ gần giống:
  • Phenol: Một hợp chất hóa học khác, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa chất khử trùng.
  • Toluene: Một loại hydrocarbon thơm khác, nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "naphthalene", nhưng có thể đề cập đến "aromatic hydrocarbon" (hydrocarbon thơm) để chỉ nhóm hóa học naptalin thuộc về.
Cụm từ (Idioms/Phrasal verbs):
  • Không cụm từ cụ thể liên quan đến "naphthalene" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hóa học như:
    • "Chemical compound" (hợp chất hóa học): Một loại chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học.
Chú ý:
  • Naptalin có thể gây hại nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da, do đó cần phải xử lý cẩn thận trong các ứng dụng công nghiệp.
danh từ
  1. Naptalin

Words Mentioning "naphthalene"

Comments and discussion on the word "naphthalene"