Characters remaining: 500/500
Translation

narcothérapie

Academic
Friendly

Từ "narcothérapie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học. được dịch sang tiếng Việt là "liệu pháp ngủ". Đâymột phương pháp điều trị trong đó người bệnh được sử dụng thuốc gây ngủ để giúp họ vượt qua các vấn đề tâmhoặc thể chất.

Định nghĩa
  • Narcothérapie: Một liệu pháp y học sử dụng thuốc gây ngủ để điều trị các vấn đề sức khỏe, đặc biệt trong các trường hợp lo âu, mất ngủ, hoặc các rối loạn tâmkhác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a recommandé la narcothérapie pour traiter ses troubles de sommeil."
    • (Bác sĩ đã khuyên dùng liệu pháp ngủ để điều trị rối loạn giấc ngủ của anh ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bien que la narcothérapie puisse être efficace, elle doit être administrée sous la supervision d'un professionnel de santé."
    • (Mặc dù liệu pháp ngủ có thể hiệu quả, nhưng phải được thực hiện dưới sự giám sát của một chuyên gia y tế.)
Các biến thể từ gần giống
  • Narcotique: Từ này có nghĩa là "thuốc gây nghiện" hoặc "thuốc mê", liên quan đến "narcothérapie" nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • Thérapie: Từ này có nghĩa là "liệu pháp" thể kết hợp với nhiều tiền tố khác để chỉ các loại liệu pháp khác nhau (ví dụ: "psychothérapie" - liệu pháp tâm lý).
Từ đồng nghĩa
  • Thérapie pharmacologique: Liệu pháp bằng thuốc, có thể bao gồm narcothérapie nhưng không giới hạn chỉthuốc gây ngủ.
  • Sédation thérapeutique: Sự an thần điều trị, mô tả một quá trình tương tự liên quan đến việc sử dụng thuốc để làm dịu cảm giác lo âu hoặc đau đớn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "narcothérapie", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ như: - "Être sous sédatif": Nghĩa là "đang trong tình trạng thuốc an thần", có thể liên quan đến trải nghiệm của bệnh nhân khi sử dụng narcothérapie.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "narcothérapie", hãy chú ý rằng thường được áp dụng trong ngữ cảnh y học chuyên sâu cần sự chỉ định từ bác sĩ. Phương pháp này không phải lúc nào cũng được khuyến khích do các rủi ro liên quan đến việc sử dụng thuốc gây ngủ.

danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp ngủ

Comments and discussion on the word "narcothérapie"