Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
naturalize
/'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác : (naturalise) /'nætʃrəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tự nhiên hoá
  • nhập tịch (từ, phong tục...)
    • many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
      nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
  • làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)
nội động từ
  • hợp thuỷ thổ (cây, vật)
  • nghiên cứu tự nhiên học
Related words
Comments and discussion on the word "naturalize"