Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
naviguer
Jump to user comments
nội động từ
  • đi biển, đi sông, làm nghề hàng hải
  • lái tàu thủy; lái máy bay
  • (thân mật) đi lại luôn, thường hay đi đây đó
Comments and discussion on the word "naviguer"