Characters remaining: 500/500
Translation

navire-jumeau

Academic
Friendly

Từ "navire-jumeau" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tàu cùng đôi", tức là một chiếc tàu những đặc điểm cấu tạo giống hệt như một chiếc tàu khác. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, đặc biệt là khi nói về các tàu thuyền được xây dựng giống nhau, thườngđể phục vụ cho những mục đích nhất định trong ngành vận tải biển hoặc nghiên cứu.

Cấu trúc cách sử dụng:
  • Danh từ giống đực: "navire-jumeau" thuộc về giống đực, nên khi sử dụng trong câu, bạn cần sử dụng các từ đi kèm phù hợp với giống đực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le navire-jumeau a été construit l'année dernière." (Tàu cùng đôi đã được xây dựng vào năm ngoái.)
  2. Câu mô tả:

    • "Ces deux navires-jumeaux ont été conçus pour naviguer ensemble dans les mêmes conditions." (Hai chiếc tàu cùng đôi này đã được thiết kế để hoạt động cùng nhau trong cùng một điều kiện.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Navire: Tàu thuyền nói chung.
  • Jumeau: Có nghĩa là "đôi" hoặc "cặp", có thể được sử dụng để chỉ các đồ vật hay sinh vật đôi, giống nhau.
  • Navire-jumeaux: Là dạng số nhiều của "navire-jumeau".
Phân biệt các nghĩa khác:
  • Từ "jumeau" còn có thể được sử dụng để chỉ những thứ tính chất giống nhau hoặc tương tự trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong hàng hải.
Từ đồng nghĩa:
  • "Vaisseau" (một từ cổ điển hơn để chỉ tàu thuyền) có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "vaisseau" thường mang nghĩa lớn hơn hoặc chỉ một số loại tàu cụ thể.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng "navire-jumeau", nhưng bạn có thể sử dụng từ "jumeau" trong các cụm từ khác liên quan đến sự giống nhau:

danh từ giống đực
  1. tàu cùng đôi (cùng đặc điểm cấu tạo (như) một tàu khác)

Comments and discussion on the word "navire-jumeau"