Characters remaining: 500/500
Translation

nectarifère

Academic
Friendly

Từ "nectarifère" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là " tuyến mật" hoặc "tiết mật". Cụ thể, được dùng để chỉ những loại hoa hoặc thực vật khả năng sản xuất tiết ra mật hoa (nectar) – một chất lỏng ngọt nhiều loài côn trùng, đặc biệtong, rất thích.

Định nghĩa Cách sử dụng
  • Nectarifère: Tính từ này dùng để mô tả những hoa tuyến mật, tức là hoa khả năng tiết ra mật để thu hút côn trùng thụ phấn. Ví dụ:
    • Exemple: "Les fleurs nectarifères attirent de nombreux insectes pollinisateurs." (Những bông hoa tuyến mật thu hút nhiều côn trùng thụ phấn.)
Các biến thể của từ
  • Nectar: Danh từ, nghĩamật hoa.
  • Nectarifère có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để chỉ các loại hoa hoặc cây khả năng tiết mật.
Ví dụ nâng cao
  • Khi mô tả một khu vườn: "Ce jardin est rempli de plantes nectarifères qui favorisent la biodiversité." (Khu vườn này đầy những cây tuyến mật giúp thúc đẩy đa dạng sinh học.)
  • Trong nghiên cứu thực vật: "Les espèces nectarifères jouent un rôle crucial dans l'écosystème." (Các loài tuyến mật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sucrier: Có thể được dùng để chỉ những cây hoặc hoa cũng tính chất ngọt ngào, nhưng không nhất thiết phải tuyến mật.
  • Pollinisateur: Danh từ chỉ côn trùng thụ phấn, thường liên quan đến hoa nectarifère.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "nectarifère" không idioms phổ biến, bạn có thể gặp một số câu liên quan đến tự nhiên, như: - "Attirer les abeilles" (thu hút ong) – liên quan đến việc hoa nectarifère thu hút côn trùng.

tính từ
  1. (thực vật học) tuyến mật
    • Fleur nectarifère
      hoa tuyến mật
  2. tiết mật
    • Glande nectarifère
      tuyến (tiết) mật

Comments and discussion on the word "nectarifère"