Từ "nectarifère" trong tiếng Pháp là một tính từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là "có tuyến mật" hoặc "tiết mật". Cụ thể, nó được dùng để chỉ những loại hoa hoặc thực vật có khả năng sản xuất và tiết ra mật hoa (nectar) – một chất lỏng ngọt mà nhiều loài côn trùng, đặc biệt là ong, rất thích.
Định nghĩa và Cách sử dụng
Các biến thể của từ
Nectar: Danh từ, nghĩa là mật hoa.
Nectarifère có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để chỉ các loại hoa hoặc cây có khả năng tiết mật.
Ví dụ nâng cao
Khi mô tả một khu vườn: "Ce jardin est rempli de plantes nectarifères qui favorisent la biodiversité." (Khu vườn này đầy những cây có tuyến mật giúp thúc đẩy đa dạng sinh học.)
Trong nghiên cứu thực vật: "Les espèces nectarifères jouent un rôle crucial dans l'écosystème." (Các loài có tuyến mật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Sucrier: Có thể được dùng để chỉ những cây hoặc hoa cũng có tính chất ngọt ngào, nhưng không nhất thiết phải có tuyến mật.
Pollinisateur: Danh từ chỉ côn trùng thụ phấn, thường liên quan đến hoa nectarifère.
Idioms và cụm động từ
Mặc dù "nectarifère" không có idioms phổ biến, bạn có thể gặp một số câu liên quan đến tự nhiên, như: - "Attirer les abeilles" (thu hút ong) – liên quan đến việc hoa nectarifère thu hút côn trùng.