Từ "negotiate" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "đàm phán", "thương lượng" hay "điều đình". Nghĩa cơ bản của nó liên quan đến việc thương lượng giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận hoặc giải quyết một vấn đề. Dưới đây là một số giải thích cụ thể cùng với ví dụ và các biến thể của từ này.
Đàm phán, thương lượng: Khi bạn cố gắng đạt được một thỏa thuận với người khác.
Chuyển nhượng tài sản: Khi bạn chuyển một cái gì đó (như chứng khoán, hối phiếu) cho người khác để lấy tiền.
Vượt qua khó khăn: Khi bạn thành công trong việc vượt qua một trở ngại hoặc khó khăn.
Negotiation (danh từ): Quá trình đàm phán.
Negotiator (danh từ): Người tham gia vào quá trình đàm phán.
Negotiate a deal: Đàm phán một thỏa thuận.
Negotiate terms: Đàm phán các điều khoản.
Negotiate in good faith: Đàm phán với thiện chí, có ý định chân thành.
Negotiating power: Quyền lực trong việc đàm phán, mức độ ảnh hưởng mà một bên có trong quá trình đàm phán.