Characters remaining: 500/500
Translation

negotiate

/ni'gouʃieit/
Academic
Friendly

Từ "negotiate" một động từ trong tiếng Anh có nghĩa "đàm phán", "thương lượng" hay "điều đình". Nghĩa cơ bản của liên quan đến việc thương lượng giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận hoặc giải quyết một vấn đề. Dưới đây một số giải thích cụ thể cùng với dụ các biến thể của từ này.

Định nghĩa:
  1. Đàm phán, thương lượng: Khi bạn cố gắng đạt được một thỏa thuận với người khác.

    • dụ: "The two countries are negotiating a peace treaty." (Hai quốc gia đang đàm phán một hiệp ước hòa bình.)
  2. Chuyển nhượng tài sản: Khi bạn chuyển một cái đó (như chứng khoán, hối phiếu) cho người khác để lấy tiền.

    • dụ: "He negotiated the sale of his stocks." (Anh ấy đã thương lượng để bán cổ phiếu của mình.)
  3. Vượt qua khó khăn: Khi bạn thành công trong việc vượt qua một trở ngại hoặc khó khăn.

    • dụ: "She managed to negotiate the difficult terrain." ( ấy đã vượt qua được địa hình khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Negotiation (danh từ): Quá trình đàm phán.

    • dụ: "The negotiation took several hours." (Quá trình đàm phán kéo dài vài giờ.)
  • Negotiator (danh từ): Người tham gia vào quá trình đàm phán.

    • dụ: "He is a skilled negotiator." (Anh ấy một người đàm phán khéo léo.)
Từ đồng nghĩa:
  • Discuss (thảo luận): Có thể được sử dụng khi nói về việc bàn bạc, nhưng không nhất thiết phải đạt được thỏa thuận.
  • Bargain (mặc cả): Thường dùng để nói về việc thương lượng giá cả.
  • Mediate (giải quyết tranh chấp): Khi một bên thứ ba tham gia vào quá trình đàm phán.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Negotiate a deal: Đàm phán một thỏa thuận.

    • dụ: "They are trying to negotiate a deal with the suppliers." (Họ đang cố gắng đàm phán một thỏa thuận với các nhà cung cấp.)
  • Negotiate terms: Đàm phán các điều khoản.

    • dụ: "We need to negotiate the terms of the contract." (Chúng ta cần đàm phán các điều khoản của hợp đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Negotiate in good faith: Đàm phán với thiện chí, ý định chân thành.

    • dụ: "Both parties must negotiate in good faith to reach a successful agreement." (Cả hai bên phải đàm phán với thiện chí để đạt được một thỏa thuận thành công.)
  • Negotiating power: Quyền lực trong việc đàm phán, mức độ ảnh hưởng một bên có trong quá trình đàm phán.

động từ
  1. (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp
    • to negotiate a treaty
      đàm phán để một hiệp ước
  2. đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
  3. vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

Comments and discussion on the word "negotiate"