Characters remaining: 500/500
Translation

nenuphar

/'nenjufɑ:/
Academic
Friendly

Từ "nenuphar" trong tiếng Anh được dịch "water lily" hoặc "lotus", một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học. Đây một loại cây thủy sinh thường thấy trong các ao, hồ, đầm lầy. Chúng nổi bật với những bông hoa lớn rộng, khả năng nổi trên mặt nước.

Định nghĩa:
  • Nenuphar (water lily): một loại cây thủy sinh hoa đẹp, thường màu sắc rực rỡ như trắng, hồng hoặc vàng. của cây thường hình tròn nổi trên mặt nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The nenuphar blooms beautifully in the pond." (Cây nenuphar nở hoa đẹp trong ao.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In many cultures, the nenuphar symbolizes purity and enlightenment." (Trong nhiều nền văn hóa, cây nenuphar biểu tượng cho sự tinh khiết giác ngộ.)
Các biến thể:
  • Water lily: Từ này thường được sử dụng để chỉ chung các loại nenuphar, nhưng đôi khi có thể chỉ loại cụ thể hơn trong một số ngữ cảnh.
  • Lotus: Trong tiếng Anh, "lotus" thường được dùng để chỉ nenuphar, nhưng cũng có thể chỉ các loại cây khác không giống hẳn. Tùy thuộc vào vùng miền ngữ cảnh, "lotus" "water lily" có thể sự khác biệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pond lily: Một từ đồng nghĩa khác cho nenuphar, thường chỉ các loại cây thủy sinh khác nhau hoa.
  • Aquatic plant: Cây thủy sinh, một thuật ngữ chung cho các loại cây sống trong nước, bao gồm nenuphar.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Like a lily in the valley": Một thành ngữ thường được sử dụng để miêu tả điều đó rất đẹp hoặc thu hút, giống như hoa nenuphar nổi bật giữa cảnh vật.
  • "Lily pad": của cây nenuphar, thường được dùng để chỉ nơi cây này mọc.
Chú ý:

Mặc dù "nenuphar" "lotus" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng nếu bạn muốn chỉ loại cây cụ thể nào đó, hãy cẩn thận với ngữ cảnh nguồn gốc của từng từ để tránh nhầm lẫn.

danh từ
  1. (thực vật học) cây súng
  2. hoa súng

Comments and discussion on the word "nenuphar"