Characters remaining: 500/500
Translation

neologize

/ni:'ɔlədʤaiz/
Academic
Friendly

Từ "neologize" trong tiếng Anh có nghĩa "sử dụng từ mới" hoặc "tạo ra từ mới". Đây một nội động từ, nguồn gốc từ từ "neologism", tức là một từ hoặc cụm từ mới được đưa vào một ngôn ngữ.

Giải thích chi tiết:
  • Nội động từ: "neologize" được sử dụng để diễn tả hành động sáng tạo hoặc áp dụng một từ mới trong ngôn ngữ.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể dùng "neologize" khi nói về việc một người hoặc một nhóm người tạo ra từ mới để diễn tả ý tưởng, cảm xúc, hoặc hiện tượng không từ phù hợp nào sẵn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The author tends to neologize in her writings, creating unique expressions."
    • (Tác giả xu hướng sử dụng từ mới trong các tác phẩm của mình, tạo ra những biểu đạt độc đáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the realm of technology, many experts neologize to keep up with rapid advancements."
    • (Trong lĩnh vực công nghệ, nhiều chuyên gia sử dụng từ mới để theo kịp những tiến bộ nhanh chóng.)
Biến thể của từ:
  • Neologism (danh từ): một từ hoặc cụm từ mới, hoặc một từ đã nhưng được sử dụng theo một nghĩa mới.
    • dụ: "The term 'selfie' is a neologism that became popular in the 21st century."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Coin (động từ): cũng có nghĩa tạo ra từ mới.
  • Invent (động từ): sáng tạo ra một cái đó mới, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong từ ngữ.
  • Create (động từ): tạo ra, cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Make up a word": tạo ra một từ mới (tương tự như "neologize").
  • "Coin a phrase": cũng tương tự như "neologize", có nghĩa tạo ra một cụm từ mới có thể trở nên phổ biến.
Lưu ý:
  • "Neologize" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, văn học, nghiên cứu ngôn ngữ.
  • Khi học từ này, bạn có thể thử áp dụng trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ, sáng tạo, hoặc văn hóa hiện đại.
nội động từ
  1. dùng từ mới

Comments and discussion on the word "neologize"