Characters remaining: 500/500
Translation

nerve-knot

/'nə:vnɔt/
Academic
Friendly

Từ "nerve-knot" trong tiếng Anh có thể được hiểu một thuật ngữ liên quan đến giải phẫu, sử dụng để chỉ một hạch thần kinh. Hạch thần kinh một cấu trúc trong hệ thần kinh, nơi các tế bào thần kinh (neurons) kết nối với nhau truyền dẫn tín hiệu.

Định nghĩa:

Nerve-knot (danh từ): Hạch thần kinh; một nhóm các tế bào thần kinh tập trung lại để truyền tín hiệu trong cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Y học: "The nerve-knot in the spinal cord plays a crucial role in reflex actions." (Hạch thần kinh trong tủy sống đóng vai trò quan trọng trong các phản xạ.)
  2. Giải phẫu: "Doctors studied the nerve-knot to understand how pain signals are transmitted." (Các bác sĩ nghiên cứu hạch thần kinh để hiểu cách tín hiệu đau được truyền tải.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu điều trị y học, bạn có thể gặp cụm từ "nerve-knot pain", chỉ cơn đau liên quan đến các hạch thần kinh.
  • Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh , như "neuropathy," liên quan đến sự tổn thương hoặc rối loạn của các hạch thần kinh.
Biến thể từ gần giống:
  • Nerve: thần kinh (dùng để chỉ các tế bào cấu trúc liên quan đến việc truyền tín hiệu trong cơ thể).
  • Ganglion: một thuật ngữ đồng nghĩa với "nerve-knot", thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các hạch thần kinh.
  • Nerve endings: đầu dây thần kinh, chỉ phần cuối của các sợi thần kinh nơi tiếp nhận tín hiệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Ganglion: Hạch thần kinh.
  • Node: Nút (trong một số ngữ cảnh, có thể dùng chỉ các điểm kết nối trong hệ thần kinh).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "nerve-knot", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "nerve": - To lose one's nerve: mất bình tĩnh, không còn can đảm. - To have the nerve to do something: đủ can đảm để làm gì.

Kết luận:

Từ "nerve-knot" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học giải phẫu để chỉ các cấu trúc thần kinh cụ thể. Để hiểu hơn về từ này, bạn có thể liên kết với các khái niệm về hệ thần kinh các bệnh liên quan.

danh từ
  1. (giải phẫu) hạch thần kinh

Comments and discussion on the word "nerve-knot"