Characters remaining: 500/500
Translation

nestorianisme

Academic
Friendly

Từ "nestorianisme" trong tiếng Pháp (tiếng Việt: "Nestoriana") là một danh từ giống đực, thuộc về lĩnh vực tôn giáo, đặc biệttrong bối cảnh Kitô giáo. Đâymột giáo phái được đặt theo tên của Thánh Nestor (Nestorius), một giám mục của Constantinople vào thế kỷ thứ 5. Nestor đã đưa ra những quan điểm gây tranh cãi về bản chất của Chúa Giêsu, cho rằng Chúa hai bản tính riêng biệt: một bản tính thần thánh một bản tính nhân loại, điều này đã dẫn đến sự phân chia trong Kitô giáo.

Định nghĩa:
  • Nestorianisme: Một hệ thống giáotrong Kitô giáo, nhấn mạnh sự phân biệt giữa hai bản tính của Chúa Giêsu, dẫn đến sự phát triển của một giáo phái riêng biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn phong đơn giản:

    • "Le nestorianisme est une doctrine chrétienne qui a été rejetée par le concile de Chalcédoine." (Nestoriana là một giáo lý Kitô giáo đã bị từ chối bởi công đồng Chalcédoine.)
  2. Trong văn phong nâng cao:

    • "Les implications théologiques du nestorianisme ont provoqué de vives controverses au sein de l'Église primitive." (Các tác động thần học của Nestoriana đã gây ra nhiều tranh cãi trong nội bộ Giáo hội nguyên thủy.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Nestorien (adj): Từ này mô tả những điều liên quan đến Nestoriana hoặc người theo giáo phái này. Ví dụ: "Les écrits nestoriens sont souvent critiqués par d'autres théologiens." (Các tác phẩm của người theo Nestoriana thường bị chỉ trích bởi các nhà thần học khác.)
  • Nestorius (n): Là tên của nhân vật lịch sử đã đặt tên cho giáo phái này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monophysisme: Một giáo phái khác trong Kitô giáo, nhấn mạnh rằng Chúa Giêsu có một bản tính duy nhất (thần thánh).
  • Chrétien (n): Người theo đạo Kitô, không phân biệt giáo phái.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "nestorianisme", nhưng có thể nói về "orthodoxie" (chính thống) như một khái niệm đối lập trong bối cảnh tôn giáo.

Lưu ý:

Khi học về "nestorianisme", bạn cần chú ý đến bối cảnh lịch sử tôn giáo, đây không chỉmột khái niệm ngôn ngữ mà còn gắn liền với các cuộc tranh cãi tôn giáo quan trọng trong lịch sử Kitô giáo. Hơn nữa, việc hiểu sự khác biệt giữa Nestoriana các giáo phái khác như chính thống giáo (orthodoxie) hay công giáo (catholicisme) cũng rất quan trọng.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) Cảnh giáo

Comments and discussion on the word "nestorianisme"