Characters remaining: 500/500
Translation

neurasthénique

Academic
Friendly

Từ "neurasthénique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ "neurasthénie," một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình trạng suy nhược thần kinh. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "neurasthénique" dùng để mô tả một trạng thái liên quan đến suy nhược thần kinh, thường liên quan đến cảm giác mệt mỏi, lo âu, khó chịu. Người được mô tả là "neurasthénique" có thể cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi thiếu sức sống.
  • Danh từ: "neurasthénique" cũng có thể được dùng để chỉ một người bị suy nhược thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Il a un comportement neurasthénique depuis quelques semaines. (Anh ấy hành vi suy nhược thần kinh trong vài tuần qua.)
    • Elle se sent très neurasthénique après une période de stress intense. ( ấy cảm thấy rất suy nhược thần kinh sau một thời gian căng thẳng.)
  2. Danh từ:

    • Les neurasthéniques ont souvent besoin de repos et de soutien psychologique. (Những người suy nhược thần kinh thường cần nghỉ ngơi sự hỗ trợ tâm lý.)
    • Il est considéré comme un neurasthénique à cause de sa sensibilité excessive. (Anh ấy được coi là người suy nhược thần kinh do sự nhạy cảm quá mức.)
Các biến thể của từ:
  • Neurasthénie: Danh từ chỉ tình trạng suy nhược thần kinh.
    • Ví dụ: La neurasthénie peut être causée par le stress chronique. (Suy nhược thần kinh có thể do căng thẳng mãn tính.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fatigué(e): Mệt mỏi.
  • Épuisé(e): Kiệt sức.
  • Anxieux/anxieuse: Lo âu.
  • Déprimé(e): Trầm cảm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à bout de nerfs: Cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi về tinh thần.

    • Ví dụ: Après une semaine difficile, je suis à bout de nerfs. (Sau một tuần khó khăn, tôi cảm thấy căng thẳng.)
  • Avoir le moral à zéro: tinh thần rất thấp.

    • Ví dụ: Il a le moral à zéro depuis qu'il a perdu son emploi. (Anh ấy tinh thần rất thấp kể từ khi mất việc.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "neurasthénique," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, đâymột thuật ngữ có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sức khỏe tâm lý. Hãy cẩn thận khi áp dụng trong giao tiếp để tránh làm tổn thương người khác.
tính từ
  1. suy nhược thần kinh
danh từ
  1. người suy nhược thần kinh

Comments and discussion on the word "neurasthénique"