Từ "neurasthénique" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ "neurasthénie," một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình trạng suy nhược thần kinh. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.
Định nghĩa:
Tính từ: "neurasthénique" dùng để mô tả một trạng thái liên quan đến suy nhược thần kinh, thường liên quan đến cảm giác mệt mỏi, lo âu, và khó chịu. Người được mô tả là "neurasthénique" có thể cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và thiếu sức sống.
Danh từ: "neurasthénique" cũng có thể được dùng để chỉ một người bị suy nhược thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
Il a un comportement neurasthénique depuis quelques semaines. (Anh ấy có hành vi suy nhược thần kinh trong vài tuần qua.)
Elle se sent très neurasthénique après une période de stress intense. (Cô ấy cảm thấy rất suy nhược thần kinh sau một thời gian căng thẳng.)
Les neurasthéniques ont souvent besoin de repos et de soutien psychologique. (Những người suy nhược thần kinh thường cần nghỉ ngơi và sự hỗ trợ tâm lý.)
Il est considéré comme un neurasthénique à cause de sa sensibilité excessive. (Anh ấy được coi là người suy nhược thần kinh do sự nhạy cảm quá mức.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fatigué(e): Mệt mỏi.
Épuisé(e): Kiệt sức.
Anxieux/anxieuse: Lo âu.
Déprimé(e): Trầm cảm.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être à bout de nerfs: Cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi về tinh thần.
Avoir le moral à zéro: Có tinh thần rất thấp.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "neurasthénique," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì đây là một thuật ngữ có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sức khỏe tâm lý. Hãy cẩn thận khi áp dụng trong giao tiếp để tránh làm tổn thương người khác.