Từ tiếng Pháp "neurochirurgien" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà phẫu thuật thần kinh". Đây là một chuyên gia y tế có chuyên môn trong việc thực hiện các ca phẫu thuật liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm não, tủy sống và các dây thần kinh.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ:
"neuro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến thần kinh (neurology).
"-chirurgien" có nghĩa là "nhà phẫu thuật" (surgeon).
Ví dụ sử dụng:
"Après l'accident, le patient a dû consulter un neurochirurgien pour évaluer les dommages cérébraux."
(Sau tai nạn, bệnh nhân đã phải tham khảo ý kiến nhà phẫu thuật thần kinh để đánh giá thiệt hại cho não.)
Các biến thể và từ gần giống:
Nữ dạng: "neurochirurgienne" - nhà phẫu thuật thần kinh nữ.
Từ đồng nghĩa: "chirurgien du cerveau" (nhà phẫu thuật não), tuy nhiên "neurochirurgien" là thuật ngữ chuyên ngành hơn.
Từ gần nghĩa: "neurologue" - bác sĩ thần kinh, người chuyên khám và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh mà không cần phẫu thuật.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Từ "neurochirurgien" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế và thường không có các nghĩa khác trong ngữ cảnh hàng ngày.
Trong các tài liệu chuyên ngành, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để chỉ các kỹ thuật phẫu thuật cụ thể hoặc các bệnh lý liên quan đến thần kinh.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "neurochirurgien" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi nói về lĩnh vực y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "faire une opération" - thực hiện một ca phẫu thuật. - "être sous anesthésie" - đang trong tình trạng gây mê.
Kết luận:
"Neurochirurgien" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong phẫu thuật thần kinh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và cách phân biệt các loại hình chuyên gia khác nhau trong lĩnh vực thần kinh.