Characters remaining: 500/500
Translation

neurochirurgien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "neurochirurgien" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà phẫu thuật thần kinh". Đâymột chuyên gia y tế chuyên môn trong việc thực hiện các ca phẫu thuật liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm não, tủy sống các dây thần kinh.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "neuro-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến thần kinh (neurology).
    • "-chirurgien" có nghĩa là "nhà phẫu thuật" (surgeon).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le neurochirurgien a réussi l'opération."
    • (Nhà phẫu thuật thần kinh đã thực hiện thành công ca phẫu thuật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après l'accident, le patient a consulter un neurochirurgien pour évaluer les dommages cérébraux."
    • (Sau tai nạn, bệnh nhân đã phải tham khảo ý kiến nhà phẫu thuật thần kinh để đánh giá thiệt hại cho não.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Nữ dạng: "neurochirurgienne" - nhà phẫu thuật thần kinh nữ.
  • Từ đồng nghĩa: "chirurgien du cerveau" (nhà phẫu thuật não), tuy nhiên "neurochirurgien" là thuật ngữ chuyên ngành hơn.
  • Từ gần nghĩa: "neurologue" - bác sĩ thần kinh, người chuyên khám điều trị các bệnhliên quan đến hệ thần kinh không cần phẫu thuật.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Từ "neurochirurgien" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế thường không các nghĩa khác trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Trong các tài liệu chuyên ngành, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để chỉ các kỹ thuật phẫu thuật cụ thể hoặc các bệnhliên quan đến thần kinh.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "neurochirurgien" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi nói về lĩnh vực y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "faire une opération" - thực hiện một ca phẫu thuật. - "être sous anesthésie" - đang trong tình trạng gây mê.

Kết luận:

"Neurochirurgien" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệttrong phẫu thuật thần kinh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cách phân biệt các loại hình chuyên gia khác nhau trong lĩnh vực thần kinh.

danh từ giống đực
  1. (y học) nhà phẫu thuật thần kinh

Comments and discussion on the word "neurochirurgien"