Characters remaining: 500/500
Translation

neustrien

Academic
Friendly

Từ "neustrien" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lịch sử, thường dùng để chỉ những điều liên quan đến vùng Neustrie, một khu vực cổ xưamiền Bắc nước Pháp. Vùng này từngnơi sinh sống của các bộ lạc Frank trong thời kỳ Trung Cổ.

Định nghĩa:
  • Neustrien (tính từ): thuộc về xứ Neustrie, một khu vực lịch sửmiền Bắc nước Pháp.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong văn cảnh lịch sử:

    • Ví dụ: "Les artefacts neustriens sont souvent exposés dans les musées d'histoire." (Các di vật Neustrien thường được trưng bày trong các bảo tàng lịch sử.)
  2. Sử dụng để mô tả văn hóa hoặc phong tục:

    • Ví dụ: "Les traditions neustriennes sont encore célébrées dans certaines régions de France." (Các truyền thống Neustrien vẫn được tổ chứcmột số vùng của Pháp.)
Biến thể của từ:
  • Neustrien có thể không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này được dùng dưới dạng danh từ khi nói về người dân hoặc văn hóa Neustrien, chẳng hạn như "les Neustriens" (người Neustrien).
Các từ gần giống:
  • Francien: liên quan đến vùng Francie, một khu vực khácPháp.
  • Gallo-Romain: liên quan đến văn hóa La ở Gaul (Pháp cổ).
Từ đồng nghĩa:

Hiện tại, từ "neustrien" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên hệ đến các từ chỉ vùng miền khácPháp như "Normand" (thuộc về Normandy).

Idioms cụm động từ:

Không idiom hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "neustrien", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến văn hóa lịch sử Pháp nói chung.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "neustrien", bạn cần lưu ý rằng từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (sử học) (thuộc) xứ -xtri (Pháp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "neustrien"